Để hiểu về thoát vị đĩa đệm, trước hết cần nắm được cấu trúc cơ bản của cột sống. Cột sống được tạo thành từ các đốt sống xếp chồng lên nhau. Giữa các đốt sống này là các đĩa đệm, đóng vai trò như những chiếc "gối" giảm xóc, bảo vệ cột sống khỏi các chấn động trong sinh hoạt hàng ngày.2
Mỗi đĩa đệm có hai phần chính:
Vòng xơ (Annulus Fibrosus): Là lớp vỏ bên ngoài, cứng và dai, được tạo thành từ nhiều lớp sợi collagen đan chéo, có chức năng bao bọc và bảo vệ phần nhân nhầy bên trong.3
Nhân nhầy (Nucleus Pulposus): Là phần lõi bên trong, có cấu trúc giống như gel, chứa nhiều nước, giúp đĩa đệm có tính đàn hồi và khả năng chịu lực.3
Thoát vị đĩa đệm xảy ra khi nhân nhầy bên trong bị đẩy ra ngoài qua một vết rách hoặc điểm yếu trên vòng xơ.5 Tình trạng này đôi khi còn được gọi là "trượt" hoặc "vỡ" đĩa đệm.5 Khối nhân nhầy thoát vị này có thể chèn ép vào các rễ thần kinh nhạy cảm hoặc tủy sống trong ống sống, gây ra các triệu chứng như đau, tê, hoặc yếu.3
Mức độ thoát vị có thể khác nhau, từ phình đĩa đệm nhẹ (bulge), lồi (protrusion), thoát vị thực sự (extrusion), cho đến mảnh rời (sequestration), khi một mảnh của nhân nhầy tách rời hoàn toàn khỏi đĩa đệm.5 Tình trạng này thường xảy ra nhất ở cột sống thắt lưng (vùng lưng dưới), sau đó là cột sống cổ, và hiếm gặp hơn ở cột sống ngực (vùng lưng trên).5
Một khái niệm quan trọng mà bệnh nhân cần hiểu là sự không tương xứng giữa hình ảnh và triệu chứng. Các nghiên cứu cho thấy thoát vị đĩa đệm thường được phát hiện tình cờ trên phim chụp cộng hưởng từ (MRI) ở những người hoàn toàn không có triệu chứng.4 Điều này có nghĩa là sự hiện diện của thoát vị trên phim MRI không phải lúc nào cũng là nguyên nhân duy nhất gây ra cơn đau. Do đó, các quyết định điều trị phải dựa trên sự kết hợp giữa các triệu chứng lâm sàng, thăm khám thực thể của bác sĩ và kết quả chẩn đoán hình ảnh, chứ không chỉ dựa vào phim chụp đơn thuần.7 Việc này giúp quản lý kỳ vọng của bệnh nhân và tránh những lo lắng không cần thiết hoặc yêu cầu can thiệp phẫu thuật chỉ dựa trên kết quả MRI.
Nguyên nhân phổ biến nhất của thoát vị đĩa đệm không phải là một chấn thương đột ngột, mà là kết quả của quá trình hao mòn tự nhiên, liên quan đến tuổi tác, được gọi là thoái hóa đĩa đệm (disk degeneration).1 Ở người trẻ, đĩa đệm chứa nhiều nước và rất linh hoạt. Khi chúng ta già đi, lượng nước trong đĩa đệm giảm xuống, khiến chúng trở nên kém đàn hồi và dễ bị tổn thương hơn.1 Một chấn thương hoặc cử động sai tư thế có thể là "giọt nước tràn ly" gây ra thoát vị trên một đĩa đệm đã bị thoái hóa.6
Các hiệp hội y khoa đã xác định một số yếu tố làm tăng nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm 1:
Nâng vật nặng sai tư thế: Sử dụng cơ lưng thay vì cơ chân để nâng vật nặng, đặc biệt là khi kết hợp với động tác xoay vặn, có thể gây ra thoát vị.1
Thừa cân, béo phì: Trọng lượng cơ thể dư thừa tạo thêm áp lực lên các đĩa đệm ở vùng thắt lưng.1
Các hoạt động lặp đi lặp lại: Nhiều công việc đòi hỏi thể chất cao, yêu cầu nâng, kéo, cúi hoặc xoay người liên tục có thể làm cột sống bị quá tải.1
Lái xe thường xuyên: Việc ngồi lâu kết hợp với rung động từ động cơ xe có thể gây áp lực lên cột sống và đĩa đệm.1
Lối sống ít vận động: Thiếu tập thể dục thường xuyên là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với nhiều bệnh lý, bao gồm cả thoát vị đĩa đệm.1
Hút thuốc: Người ta cho rằng hút thuốc làm giảm nguồn cung cấp oxy đến đĩa đệm, gây ra quá trình thoái hóa nhanh hơn.1
Giới tính và tuổi tác: Nam giới trong độ tuổi từ 20 đến 50 có nguy cơ bị thoát vị đĩa đệm cao nhất.1