Rách chóp xoay là nguyên nhân phổ biến gây đau và suy giảm chức năng vai. Chấn thương này thường xảy ra sau một va chạm tưởng chừng nhỏ vào phần cơ và gân ở vai. Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, quá trình bệnh lý gây ra vết rách đã diễn ra trong thời gian dài và là kết quả của tình trạng viêm gân mãn tính.
Chóp xoay bao gồm các cơ dưới vai, trên gai, dưới gai và cơ tròn bé, cùng với các gân liên quan (Hình 33.1). Chức năng của chóp xoay là xoay cánh tay và giúp ổn định khớp vai cùng với các cơ, gân và dây chằng khác của vai.
Gân cơ trên gai và dưới gai đặc biệt dễ bị viêm gân vì một số lý do:
Chuyển động lặp đi lặp lại: Khớp vai phải chịu nhiều chuyển động lặp đi lặp lại.
Không gian hạn chế: Không gian hoạt động của khối cơ-gân bị hạn chế bởi vòm mỏm quạ-mỏm cùng vai, khiến dễ bị chèn ép khi cử động khớp quá mức.
Máu lưu thông kém: Việc cung cấp máu đến khối cơ-gân kém, gây khó khăn cho việc chữa lành các tổn thương nhỏ.
Tất cả các yếu tố này có thể góp phần gây viêm một hoặc nhiều gân ở khớp vai. Nếu tình trạng viêm kéo dài, canxi có thể lắng đọng xung quanh gân, làm phức tạp việc điều trị sau này. Viêm bao hoạt dịch thường đi kèm với rách chóp xoay và có thể cần điều trị riêng.
Ngoài cơn đau, bệnh nhân bị rách chóp xoay thường gặp phải tình trạng giảm dần khả năng vận động do vai bị hạn chế cử động. Điều này khiến các công việc hàng ngày đơn giản như chải tóc, cài áo ngực hoặc vươn tay qua đầu trở nên khá khó khăn. Nếu không được sử dụng liên tục, cơ có thể bị teo và vai có thể bị "đông cứng".
Bệnh nhân bị rách chóp xoay thường than phiền rằng họ không thể tự mình nâng cánh tay bị ảnh hưởng lên cao hơn vai mà phải dùng tay kia để nâng lên (Hình 33.2). Khi thăm khám, nếu cơ dưới gai bị ảnh hưởng, người bệnh sẽ yếu khi xoay ngoài; còn nếu cơ trên gai bị ảnh hưởng, sẽ thấy rõ yếu khi dạng cánh tay lên cao hơn vai. Vùng dưới mỏm cùng vai thường bị đau khi ấn vào.
Bệnh nhân bị rách chóp xoay một phần sẽ mất khả năng vươn tay qua đầu một cách nhẹ nhàng. Trong khi đó, bệnh nhân bị rách hoàn toàn sẽ có hiện tượng chỏm xương cánh tay di chuyển ra phía trước, đồng thời hoàn toàn không thể đưa tay lên cao quá vai. Một dấu hiệu "drop arm test" dương tính (không thể giữ cánh tay dạng ra ngang vai sau khi bỏ tay đỡ ra) thường thấy ở những trường hợp rách chóp xoay hoàn toàn (Hình 33.3). Kết quả nghiệm pháp Moseley cũng dương tính đối với rách chóp xoay; nghiệm pháp này được thực hiện bằng cách yêu cầu bệnh nhân chủ động dạng cánh tay lên 80 độ, sau đó thêm một lực cản nhẹ, nếu có rách chóp xoay hoàn toàn thì cánh tay sẽ bị rơi xuống. Phạm vi chuyển động thụ động của vai vẫn bình thường, nhưng phạm vi chuyển động chủ động bị hạn chế.
Cơn đau do rách chóp xoay là liên tục và dữ dội, trở nên tồi tệ hơn khi dạng và xoay ngoài vai. Bệnh nhân thường xuyên bị rối loạn giấc ngủ nghiêm trọng. Họ có thể cố gắng nẹp gân cơ dưới vai bị viêm bằng cách hạn chế xoay trong xương cánh tay.
Chụp X-quang thường quy được chỉ định cho tất cả bệnh nhân bị đau vai (Hình 33.4). Dựa trên biểu hiện lâm sàng của bệnh nhân, có thể cần thực hiện các xét nghiệm bổ sung, bao gồm công thức máu toàn bộ, tốc độ lắng máu và xét nghiệm kháng thể kháng nhân. Chụp cộng hưởng từ (MRI) và siêu âm vai được chỉ định nếu nghi ngờ có bệnh lý gân chóp xoay và/hoặc rách chóp xoay.
Vì rách chóp xoay có thể xảy ra sau những chấn thương tưởng chừng nhỏ, nên việc chẩn đoán thường bị chậm trễ. Vết rách có thể là rách một phần hoặc rách hoàn toàn, điều này càng làm cho việc chẩn đoán thêm phức tạp, mặc dù việc thăm khám lâm sàng kỹ lưỡng có thể phân biệt được hai loại này.
Viêm gân ở phần cơ-gân của vai thường đi kèm với viêm bao hoạt dịch của các túi hoạt dịch liên quan đến khớp vai, gây thêm đau và suy giảm chức năng. Cơn đau này có thể khiến bệnh nhân cố định nhóm cơ vai, dẫn đến chuyển động vai bất thường, gây thêm áp lực lên chóp xoay và có thể dẫn đến chấn thương nặng hơn.
Với rách chóp xoay, biên độ vận động thụ động (khi người khác di chuyển tay giúp) vẫn bình thường, nhưng biên độ vận động chủ động (khi tự mình di chuyển tay) lại bị hạn chế. Còn với tình trạng "đông cứng khớp vai", cả biên độ vận động thụ động và chủ động đều bị hạn chế.
Rách gân chóp xoay hiếm khi xảy ra trước 40 tuổi, trừ trường hợp chấn thương.
Điều trị ban đầu cho cơn đau và tình trạng suy giảm chức năng liên quan đến rách chóp xoay bao gồm sự kết hợp giữa thuốc chống viêm không steroid (NSAID) hoặc thuốc ức chế cyclooxygenase-2 và vật lý trị liệu. Chườm nóng và lạnh tại chỗ cũng có thể mang lại lợi ích. Đối với những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị này, kỹ thuật tiêm được mô tả dưới đây là một bước tiếp theo hợp lý trước khi cân nhắc phẫu thuật.
Việc tiêm để điều trị rách chóp xoay được thực hiện bằng cách đặt bệnh nhân nằm ngửa và sát khuẩn da vùng vai trên, mỏm cùng vai và đầu xương đòn xa. Một ống tiêm vô trùng chứa 4 mL bupivacaine 0,25% không chất bảo quản và 40 mg methylprednisolone được gắn vào kim 25 gauge, dài 1,5 inch, tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật vô trùng. Xác định bờ ngoài của mỏm cùng vai, và tại điểm giữa của bờ ngoài này, xác định vị trí tiêm. Với một đường đi hơi hướng lên trên, kim được cẩn thận đưa qua da, mô dưới da và cơ delta bên dưới mỏm cùng vai. Nếu chạm vào xương, kim sẽ được rút ra lại vào mô dưới da và điều chỉnh hướng hơi thấp hơn một chút. Sau khi kim đã vào đúng vị trí, nhẹ nhàng tiêm dung dịch trong ống tiêm. Kháng lực khi tiêm phải là tối thiểu, trừ khi có vôi hóa túi hoạt dịch dưới mỏm cùng vai. Sự vôi hóa này có thể được nhận biết bằng sức cản khi đưa kim vào, kèm theo cảm giác sần sùi. Viêm bao hoạt dịch vôi hóa đáng kể cuối cùng có thể cần phải rửa và hút dịch hoặc cắt bỏ bằng phẫu thuật để giảm hoàn toàn các triệu chứng. Sau khi tiêm, rút kim ra và đắp băng ép vô trùng cùng túi chườm đá vào vị trí tiêm. Hướng dẫn kim bằng siêu âm có thể hữu ích đối với những bệnh nhân khó xác định các mốc giải phẫu cũng như để cải thiện độ chính xác của việc đặt kim. Các báo cáo lâm sàng gần đây cho thấy việc tiêm huyết tương giàu tiểu cầu và/hoặc tế bào gốc vào vùng gân bị bệnh có thể giúp giảm triệu chứng và thúc đẩy quá trình lành bệnh.