Các khớp mỏm gai ở cột sống cổ (tên khoa học là khớp zygapophyseal) là một nguyên nhân rất phổ biến gây ra tình trạng đau cổ, đau đầu và/hoặc đau vai. Nguyên nhân thường là do thoái hóa theo thời gian và tình trạng này chiếm tới 25-55% các trường hợp đau cổ mạn tính.
Để chẩn đoán chính xác chứng đau này, việc bác sĩ hỏi bệnh và thăm khám là rất quan trọng, nhưng thường không đủ để đưa ra kết luận chắc chắn. Ngay cả các phương pháp chẩn đoán hình ảnh như X-quang hay MRI cũng chỉ giúp loại trừ các nguyên nhân gây đau cổ khác chứ không thể xác định dứt khoát cơn đau có phải đến từ các khớp mỏm gai hay không.
Vì vậy, để chẩn đoán chính xác cơn đau có phải do khớp mỏm gai gây ra hay không, các bác sĩ sẽ sử dụng một thủ thuật gọi là "phong bế thần kinh nhánh trong ở cổ" (viết tắt là CMBB). Thủ thuật này về cơ bản là một mũi tiêm chẩn đoán. Bác sĩ sẽ tiêm thuốc tê vào các nhánh thần kinh nhỏ (gọi là nhánh trong) chịu trách nhiệm truyền tín hiệu đau từ khớp mỏm gai lên não. Để đảm bảo kết quả chính xác, thủ thuật này được khuyến nghị thực hiện hai lần riêng biệt. Nếu bệnh nhân hết đau sau khi tiêm, bác sĩ có thể khẳng định khớp mỏm gai chính là "thủ phạm".
Sau khi đã chẩn đoán chính xác, phương pháp điều trị can thiệp tiêu chuẩn hiện nay là "đốt sóng cao tần thần kinh nhánh trong ở cổ" (viết tắt là CMB RFA). Bác sĩ chỉ thực hiện phương pháp này sau khi đã dùng thủ thuật phong bế (CMBB) hai lần và xác nhận rằng việc tác động vào các dây thần kinh nhánh trong giúp cải thiện triệu chứng cho bệnh nhân.
Phương pháp đốt sóng cao tần sử dụng nhiệt tạo ra từ sóng vô tuyến để phá hủy các nhánh thần kinh nhỏ này, ngăn chúng gửi tín hiệu đau đớn. Nhờ đó, phương pháp này có thể giúp bệnh nhân giảm đau trong thời gian dài, khoảng từ 6 đến 12 tháng.
Phần này sẽ mô tả các kỹ thuật phổ biến nhất để thực hiện thủ thuật chẩn đoán (phong bế CMBB) và điều trị (đốt sóng cao tần CMB RFA).
Khớp mỏm gai cột sống cổ là các khớp hoạt dịch có đôi, kết nối các đốt sống liền kề nhau, trải dài từ đốt sống cổ C2-C3 đến C7-T1. Chúng được cấu tạo bởi mỏm khớp dưới của đốt sống trên và mỏm khớp trên của đốt sống dưới. Các khớp này nằm ở phía sau của cột sống cổ.
Hình 5.1 Nhìn nghiêng cột sống cổ và các cấu trúc liên quan. Lưu ý mối quan hệ chặt chẽ giữa động mạch đốt sống và các khớp mỏm gai.
Chú thích:
AP: Trụ khớp của đốt sống C3
VA: Động mạch đốt sống
VB: Thân đốt sống C3
Khung màu cam: Khớp mỏm gai C4–C5
Hình 5.2 Cột sống cổ nhìn từ phía sau.
Chú thích:
Khung màu cam: Khớp mỏm gai C4–C5 bên trái.
Các đường màu đen: Vị trí gần đúng của các nhánh trong (thần kinh) C3, C4, C5, và C6.
Việc chi phối cảm giác cho các khớp mỏm gai từ C3–C4 đến C7–T1 được đảm nhiệm bởi nhánh trong của nhánh sau dây thần kinh sống ở cùng tầng và nhánh đi xuống của tầng trên. Các nhánh thần kinh này chạy bắt chéo qua phần lõm phía ngoài (hay còn gọi là "eo") của trụ khớp đốt sống.
Ví dụ, khớp mỏm gai C4–C5 được chi phối bởi nhánh trong của dây thần kinh C4 và C5. Do đó, để tác động lên một khớp mỏm gai, cần phải gây tê cả hai nhánh trong này.
Một ngoại lệ quan trọng là khớp mỏm gai C2–C3, khớp này được chi phối chủ yếu bởi dây thần kinh chẩm thứ ba (TON). Dây thần kinh chẩm thứ ba thực chất là nhánh trong nông của nhánh sau dây thần kinh C3 và nằm dọc theo bề mặt bên của khớp mỏm gai C2–C3. Cần phân biệt dây thần kinh chẩm thứ ba này với nhánh trong sâu của nhánh sau C3, vì nhánh trong sâu sẽ kết hợp với nhánh trong C4 để chi phối cho khớp mỏm gai C3–C4.
Hình 5.3 Phim chụp X-quang cột sống cổ tư thế trước-sau (AP).
Chú thích: Các đường màu đen chỉ vị trí gần đúng của các nhánh trong (thần kinh) C3, C4, C5 và C6.
Đau do khớp mỏm gai ở cổ (đau facet cổ) thường biểu hiện bằng cơn đau khu trú ở vùng cổ trên mà không lan rõ rệt xuống cánh tay hay bàn tay. Tùy thuộc vào vị trí khớp bị ảnh hưởng, các kiểu đau lan có thể xuất hiện, giúp bác sĩ định vị chính xác hơn. Các kiểu đau lan này bao gồm: đau vùng bả vai sau (nếu tổn thương các khớp facet dưới), đau vai (đối với các khớp facet giữa), hoặc đau đầu vùng chẩm (đối với các khớp facet trên).
Bệnh thường khởi phát một cách âm thầm, từ từ và nặng dần lên trong nhiều tháng hoặc nhiều năm. Một số trường hợp có thể bắt đầu sau một chấn thương do ngửa cổ đột ngột (whiplash), trong đó khớp C5-C6 được cho là bị ảnh hưởng phổ biến nhất. Khớp C2-C3 là nguyên nhân thường gặp nhất ở những bệnh nhân bị đau đầu do cột sống cổ (cervicogenic headaches).
Khi thăm khám lâm sàng, bệnh nhân thường bị đau khi ngửa cổ, xoay hoặc nghiêng cổ, và cảm thấy đau khi bác sĩ ấn sâu vào dọc theo đường đi của các khớp mỏm gai. Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh (như X-quang, MRI) có thể cho kết quả bình thường hoặc cho thấy tình trạng thoái hóa khớp, nhưng chúng không đủ để chẩn đoán xác định. Mặc dù hữu ích, việc thăm khám lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh có những hạn chế đáng kể. Vì vậy, thủ thuật phong bế chẩn đoán kép nhánh trong (CMBBs) là cực kỳ cần thiết để xác định cơn đau có phải do khớp mỏm gai gây ra hay không. Việc thực hiện hai lần phong bế riêng biệt được ưu tiên hơn, vì một lần phong bế duy nhất có tỷ lệ dương tính giả cao.
Sau thủ thuật phong bế (CMBB), mức độ giảm đau và sự cải thiện chức năng của bệnh nhân thường được đánh giá thông qua nhật ký đau. Các công cụ thường được sử dụng là thang điểm đau trực quan (VAS) hoặc thang điểm đau bằng số (NRS). Ngoài ra, những thay đổi trong các hoạt động sinh hoạt hàng ngày cũng được ghi lại.
Hiệu quả của thủ thuật (thời gian bắt đầu tác dụng và thời gian hiệu lực) có thể thay đổi tùy thuộc vào loại, thể tích và nồng độ của thuốc tê được sử dụng. Các loại thuốc tê phổ biến bao gồm lidocain và bupivacain; trong đó bupivacain có tác dụng chậm hơn nhưng kéo dài hơn. Việc thực hiện các mũi tiêm so sánh bằng hai loại thuốc tê khác nhau có thể rất hữu ích trong việc xác thực chẩn đoán đau thực sự do khớp mỏm gai.
Thủ thuật phong bế nhánh trong cổ (CMBB) có thể được thực hiện khi bệnh nhân ở tư thế nằm sấp hoặc tư thế nằm nghiêng. Cả hai tư thế này đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng (xem Bảng 5.1).
Trong phần tiếp theo, tư thế nằm nghiêng sẽ được thảo luận trong bối cảnh của thủ thuật phong bế (CMBB), trong khi tư thế nằm sấp sẽ được thảo luận trong bối cảnh của thủ thuật đốt sóng cao tần (CMB RFA)