Nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát (recurrent urinary tract infection - rUTI) là một thách thức lâm sàng phổ biến và gây suy nhược, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của hàng triệu phụ nữ trên toàn thế giới. Việc hiểu rõ định nghĩa, dịch tễ học và cơ chế sinh bệnh của rUTI là nền tảng cốt lõi để xây dựng các chiến lược phòng ngừa và quản lý hiệu quả, dựa trên các bằng chứng y học cập nhật nhất từ các hiệp hội chuyên ngành hàng đầu.
Định nghĩa lâm sàng chuẩn
Các hiệp hội y khoa lớn, bao gồm Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (American Urological Association - AUA) và Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (European Association of Urology - EAU), đồng thuận định nghĩa rUTI là tình trạng xảy ra từ hai đợt nhiễm khuẩn đường tiết niệu dưới (viêm bàng quang cấp) trở lên trong vòng sáu tháng, hoặc từ ba đợt trở lên trong vòng một năm.1 Hướng dẫn của AUA nhấn mạnh một tiêu chí quan trọng: để chẩn đoán xác định rUTI, các đợt nhiễm khuẩn có triệu chứng này phải được ghi nhận bằng kết quả cấy nước tiểu dương tính, và phải có sự thuyên giảm hoàn toàn các triệu chứng giữa các đợt nhiễm khuẩn.4 Điều này giúp phân biệt rUTI với các tình trạng viêm mạn tính hoặc điều trị thất bại.
Phân biệt Tái nhiễm và Tái phát
Về mặt vi sinh, điều quan trọng là phải phân biệt giữa "tái nhiễm" (reinfection) và "tái phát" (relapse).
Tái nhiễm: Là tình trạng nhiễm một chủng vi khuẩn mới, khác với chủng gây ra đợt nhiễm trước đó. Đây là nguyên nhân của khoảng 95% các trường hợp rUTI ở phụ nữ và thường không đòi hỏi các thăm dò tiết niệu sâu rộng.1
Tái phát: Là do điều trị không triệt để ổ nhiễm khuẩn ban đầu, dẫn đến sự tồn tại của cùng một chủng vi khuẩn. Tình trạng này thường xảy ra trong vòng hai tuần sau khi kết thúc điều trị và có thể là dấu hiệu của các vấn đề cấu trúc hoặc chức năng phức tạp hơn, đòi hỏi phải đánh giá sâu hơn về mặt tiết niệu.1
Hệ thống Phân loại Mới của EAU (2025)
Nhận thấy sự mơ hồ và thiếu nhất quán trong việc sử dụng thuật ngữ "không biến chứng" và "biến chứng", hướng dẫn của EAU năm 2025 đã đề xuất một hệ thống phân loại mới, mang tính đột phá.9 Sự thay đổi này không chỉ là về ngữ nghĩa mà còn là một sự thay đổi trong tư duy lâm sàng. Thay vì phân loại dựa trên tình trạng sức khỏe nền của bệnh nhân, hệ thống mới tập trung vào biểu hiện lâm sàng của chính đợt nhiễm khuẩn:
Nhiễm khuẩn cục bộ (Localized UTI): Viêm bàng quang không có dấu hiệu hoặc triệu chứng nhiễm trùng toàn thân. Tình trạng này thường có thể được quản lý ngoại trú.10
Nhiễm khuẩn toàn thân (Systemic UTI): Nhiễm khuẩn có các dấu hiệu và triệu chứng toàn thân (ví dụ: sốt, rét run, đau hông lưng), như trong viêm thận bể thận. Tình trạng này ngay lập tức báo hiệu sự cần thiết của các thăm dò sâu hơn và có thể phải nhập viện điều trị.10
Hệ thống này giúp giải quyết các tình huống khó xử trước đây, chẳng hạn như phân loại một đợt viêm thận bể thận ở một phụ nữ trẻ khỏe mạnh. Bằng cách tập trung vào mức độ nghiêm trọng của đợt nhiễm hiện tại, nó cung cấp một khuôn khổ rõ ràng và chức năng hơn để hướng dẫn việc phân loại, chẩn đoán và đưa ra quyết định điều trị ngay từ thời điểm bệnh nhân đến khám.
rUTI là một vấn đề sức khỏe cộng đồng lớn. Phụ nữ có nguy cơ mắc UTI cao hơn nam giới một cách đáng kể, với một số nghiên cứu chỉ ra nguy cơ cao hơn tới 30 lần.13 Ước tính có khoảng 60% phụ nữ sẽ trải qua ít nhất một đợt UTI trong đời.5 Trong số những người đã bị một đợt, có đến 20-40% sẽ bị tái phát, và một tỷ lệ đáng kể trong nhóm này sẽ tiếp tục bị nhiều đợt tái phát sau đó.4 Một nghiên cứu theo dõi phụ nữ trẻ cho thấy 27% đã bị tái phát trong vòng sáu tháng sau đợt nhiễm đầu tiên.8
Gánh nặng của rUTI vượt xa sự khó chịu về thể chất. Các triệu chứng đau buốt, tiểu gấp, tiểu nhiều lần gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống, tác động tiêu cực đến sức khỏe tâm thần, các mối quan hệ xã hội, năng suất lao động và cả sức khỏe tình dục.2 Về mặt y tế, rUTI dẫn đến việc sử dụng kháng sinh lặp đi lặp lại, làm tăng chi phí chăm sóc sức khỏe và góp phần vào vấn đề kháng kháng sinh toàn cầu. Hơn nữa, nếu không được quản lý đúng cách, rUTI có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng như viêm thận bể thận (pyelonephritis), nhiễm khuẩn huyết (sepsis), và trong những trường hợp hiếm gặp là tổn thương thận vĩnh viễn.2
Cơ chế sinh bệnh của rUTI ở phụ nữ là sự tương tác phức tạp giữa tác nhân gây bệnh, các yếu tố giải phẫu của vật chủ và hệ miễn dịch. Con đường lây nhiễm chính là sự di chuyển ngược dòng của vi khuẩn, chủ yếu là Escherichia coli (E.coli) từ hệ vi sinh vật đường ruột, xâm chiếm vùng quanh niệu đạo và đi lên bàng quang.1
Các yếu tố giải phẫu của phụ nữ đóng vai trò quan trọng: niệu đạo ngắn hơn và gần với hậu môn hơn so với nam giới, tạo điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn dễ dàng xâm nhập vào đường tiết niệu.1 Tuy nhiên, các yếu tố giải phẫu này là tĩnh và không giải thích được tại sao một số phụ nữ lại bị tái phát liên tục trong khi những người khác thì không.
Câu trả lời ngày càng rõ ràng nằm ở hệ sinh thái vi sinh vật. Một hệ vi sinh vật âm đạo khỏe mạnh, với sự thống trị của các chủng Lactobacillus sản xuất hydrogen peroxide (H2O2), giúp duy trì môi trường axit (pH thấp) và tạo ra một hàng rào bảo vệ chống lại sự xâm chiếm của các vi khuẩn gây bệnh như E. coli.2 Do đó, rUTI không chỉ đơn thuần là một câu chuyện về vi khuẩn xâm nhập, mà còn là một câu chuyện về sự sụp đổ của hệ thống phòng thủ của vật chủ. Bất kỳ yếu tố nào làm phá vỡ hệ sinh thái bảo vệ này—chẳng hạn như việc sử dụng chất diệt tinh trùng, sự suy giảm estrogen trong thời kỳ mãn kinh, hoặc thậm chí là việc sử dụng kháng sinh kéo dài—đều có thể tạo ra một "cửa sổ cơ hội" cho vi khuẩn gây bệnh phát triển mạnh và gây nhiễm trùng tái phát.1
Đặc biệt, thời kỳ mãn kinh là một giai đoạn có nguy cơ cao. Sự sụt giảm nồng độ estrogen gây ra tình trạng teo âm đạo, làm giảm đáng kể số lượng Lactobacillus bảo vệ, làm tăng độ pH âm đạo. Đồng thời, sự suy yếu của các cơn co thắt bàng quang có thể dẫn đến tăng lượng nước tiểu tồn dư sau khi đi tiểu, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.1 Cách tiếp cận này, xem rUTI như một sự mất cân bằng hệ sinh thái, giải thích tại sao các chiến lược phòng ngừa hiện đại hiệu quả nhất, như liệu pháp estrogen tại chỗ và liệu pháp miễn dịch, lại tập trung vào việc phục hồi và tăng cường hệ thống phòng thủ của vật chủ thay vì chỉ đơn thuần là tiêu diệt vi khuẩn.
Việc xác định các yếu tố nguy cơ cá nhân và thực hiện chẩn đoán chính xác là hai trụ cột thiết yếu trong việc quản lý hiệu quả rUTI. Các hướng dẫn hiện đại nhấn mạnh một cách tiếp cận có mục tiêu, tránh các thăm dò không cần thiết trong khi vẫn duy trì sự chính xác trong chẩn đoán.
Các yếu tố nguy cơ của rUTI rất đa dạng, bao gồm các yếu tố hành vi, sinh lý, nội tiết tố và bệnh lý nền. Việc nhận diện các yếu tố này giúp cá nhân hóa các biện pháp phòng ngừa.
Hành vi và Lối sống: Hoạt động tình dục là một yếu tố nguy cơ đã được chứng minh rõ ràng; tần suất giao hợp trên hai lần mỗi tuần có thể làm tăng nguy cơ UTI gấp ba lần.1 Việc có bạn tình mới cũng làm tăng nguy cơ.3 Việc sử dụng các phương pháp tránh thai như màng ngăn âm đạo kết hợp với chất diệt tinh trùng làm thay đổi hệ vi sinh vật âm đạo bảo vệ, tạo điều kiện cho
E. coli phát triển.1 Các thói quen vệ sinh không đúng cách như lau từ sau ra trước sau khi đi vệ sinh, thụt rửa âm đạo, và sử dụng các sản phẩm xịt thơm vùng kín cũng có thể làm tăng nguy cơ.1 Uống không đủ nước làm nước tiểu bị cô đặc và giảm tần suất đi tiểu, không giúp "xả" vi khuẩn ra khỏi bàng quang một cách hiệu quả.1
Giải phẫu và Sinh lý: Tình trạng bàng quang không trống hoàn toàn, với lượng nước tiểu tồn dư sau đi tiểu lớn hơn 150 mL, là một yếu tố nguy cơ đáng kể. Nguyên nhân có thể do sa các cơ quan vùng chậu (sa bàng quang), bàng quang thần kinh, hoặc các bệnh lý thần kinh khác như đa xơ cứng.1 Các bất thường cấu trúc khác như sỏi thận, túi thừa bàng quang, hoặc rò bàng quang cũng làm tăng nguy cơ nhiễm trùng dai dẳng hoặc tái phát.1
Nội tiết tố và Di truyền: Mãn kinh và tình trạng teo âm đạo do thiếu hụt estrogen là một trong những yếu tố nguy cơ quan trọng nhất ở phụ nữ lớn tuổi.1 Yếu tố di truyền cũng đóng một vai trò, được gợi ý bởi tiền sử gia đình có mẹ hoặc chị em gái bị rUTI, hoặc có đợt UTI đầu tiên ở độ tuổi rất trẻ (trước 16 tuổi).1
Bệnh lý đi kèm và Tình trạng Miễn dịch: Các bệnh mạn tính như đái tháo đường làm suy giảm chức năng miễn dịch và thay đổi thành phần nước tiểu, tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển.1 Tương tự, các tình trạng suy giảm miễn dịch hoặc việc sử dụng các loại thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ, trong điều trị lupus hoặc viêm khớp dạng thấp) cũng làm tăng tính nhạy cảm với nhiễm trùng.2
Triết lý chẩn đoán rUTI hiện đại có thể được tóm tắt là "ít hơn nhưng chính xác hơn". Các hướng dẫn đã chuyển từ việc thực hiện các thăm dò sâu rộng thường quy sang một cách tiếp cận có chọn lọc và dựa trên bằng chứng, tập trung vào độ chính xác của chẩn đoán vi sinh.
Nền tảng Chẩn đoán
Bước đầu tiên và không thể thiếu trong việc đánh giá một phụ nữ bị nghi ngờ rUTI là khai thác bệnh sử chi tiết và thực hiện khám vùng chậu toàn diện.4 Điều này giúp xác định các yếu tố nguy cơ, loại trừ các nguyên nhân khác gây ra triệu chứng đường tiểu dưới (như viêm âm đạo), và phát hiện các bất thường về giải phẫu như sa cơ quan vùng chậu.
Tiêu chuẩn Vàng: Cấy nước tiểu
Cả AUA và EAU đều nhấn mạnh vai trò không thể thay thế của việc cấy nước tiểu để xác nhận chẩn đoán cho mỗi đợt có triệu chứng.4 Việc cấy nước tiểu không chỉ xác định sự hiện diện và loại vi khuẩn mà còn cung cấp kháng sinh đồ—một công cụ thiết yếu để lựa chọn kháng sinh điều trị đích, đặc biệt trong bối cảnh tỷ lệ kháng thuốc ngày càng gia tăng. Việc này cũng giúp phân biệt rUTI với các tình trạng có triệu chứng tương tự như hội chứng bàng quang tăng hoạt hoặc viêm bàng quang kẽ, tránh việc lạm dụng kháng sinh không cần thiết.20
Hạn chế Thăm dò Hình ảnh và Soi bàng quang
Một trong những thay đổi quan trọng nhất trong các hướng dẫn gần đây là khuyến cáo mạnh mẽ chống lại việc thực hiện soi bàng quang và chẩn đoán hình ảnh đường tiết niệu trên (siêu âm, CT) một cách thường quy ở những bệnh nhân có biểu hiện rUTI điển hình (tức là viêm bàng quang tái phát không biến chứng).1 Quyết định này dựa trên các bằng chứng cho thấy tỷ lệ phát hiện các bất thường có ý nghĩa lâm sàng từ các thăm dò này là rất thấp ở nhóm bệnh nhân này, do đó không mang lại lợi ích tương xứng với chi phí và nguy cơ tiềm ẩn của thủ thuật.21
Tuy nhiên, các thăm dò này vẫn có vai trò quan trọng khi có các "dấu hiệu cờ đỏ" (red flags) cho thấy một tình trạng phức tạp hơn, bao gồm: viêm thận bể thận tái phát, tiểu máu đại thể dai dẳng sau khi đã kiểm soát nhiễm trùng, nghi ngờ sỏi niệu, nhiễm các loại vi khuẩn sinh urease (Proteus spp.), có các triệu chứng tắc nghẽn đường tiểu, bệnh lý thần kinh, hoặc không đáp ứng với phác đồ điều trị kháng sinh thích hợp.4
Vi khuẩn niệu không triệu chứng (Asymptomatic Bacteriuria - ASB)
Có một sự đồng thuận mạnh mẽ và rõ ràng giữa các hiệp hội y khoa lớn trên thế giới về việc không sàng lọc và không điều trị ASB ở hầu hết phụ nữ, bao gồm cả phụ nữ sau mãn kinh, bệnh nhân đái tháo đường được kiểm soát tốt, và người cao tuổi.4 Lập trường này không chỉ nhằm mục đích tránh sử dụng kháng sinh không cần thiết. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng một số chủng vi khuẩn gây ASB có thể có vai trò
bảo vệ, ngăn chặn sự xâm chiếm của các chủng vi khuẩn có độc lực cao hơn và gây triệu chứng.3 Do đó, việc điều trị ASB không phải là một hành động trung tính mà có thể gây hại: nó tiêu diệt hệ vi sinh vật có khả năng bảo vệ, tạo ra một khoảng trống sinh thái cho các mầm bệnh nguy hiểm hơn phát triển, và làm tăng nguy cơ kháng kháng sinh. Quan điểm lâm sàng về ASB đã chuyển từ "một bệnh nhiễm trùng cần điều trị" thành "một tình trạng thuộc địa hóa cần được để yên" trong hầu hết các trường hợp. Các ngoại lệ chính cần sàng lọc và điều trị ASB là phụ nữ mang thai và bệnh nhân trước khi thực hiện các thủ thuật tiết niệu xâm lấn có nguy cơ chảy máu.12
Trong bối cảnh mối đe dọa từ kháng kháng sinh ngày càng gia tăng, các chiến lược phòng ngừa không dùng kháng sinh đã trở thành nền tảng trong quản lý rUTI. Các hướng dẫn quốc tế ngày càng nhấn mạnh các biện pháp can thiệp vào lối sống, liệu pháp hormone, và các phương pháp thay thế tiên tiến nhằm giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh.
Tăng cường Uống nước: Đây là một trong những khuyến cáo cơ bản và được hỗ trợ bởi bằng chứng khoa học. Một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng đã chứng minh rằng việc tăng lượng nước uống hàng ngày (thêm 1.5 lít) làm giảm đáng kể tần suất các đợt UTI ở phụ nữ tiền mãn kinh có nguy cơ cao.3 Cơ chế rất đơn giản: uống nhiều nước làm loãng nước tiểu và tăng tần suất đi tiểu, giúp "xả" vi khuẩn ra khỏi bàng quang trước khi chúng có thể nhân lên và gây nhiễm trùng.27 EAU đưa ra khuyến cáo yếu (Weak recommendation) về việc tư vấn cho phụ nữ tiền mãn kinh tăng lượng nước uống.22
Vệ sinh và Thói quen đi tiểu: Các biện pháp đơn giản nhưng hiệu quả bao gồm đi tiểu ngay sau khi quan hệ tình dục để loại bỏ vi khuẩn có thể đã xâm nhập vào niệu đạo.19 Vệ sinh vùng sinh dục đúng cách, luôn lau từ trước ra sau, là rất quan trọng để ngăn vi khuẩn từ vùng hậu môn lây lan đến niệu đạo.1 Ngoài ra, nên tránh nhịn tiểu quá lâu và tắm bằng vòi sen thay vì tắm bồn để giảm tiếp xúc của niệu đạo với vi khuẩn.1 Việc tránh sử dụng các sản phẩm có khả năng gây kích ứng như thuốc xịt vệ sinh, thụt rửa âm đạo cũng được khuyến nghị.19
Đối với phụ nữ sau mãn kinh bị rUTI, liệu pháp estrogen tại chỗ (dạng kem, vòng đặt hoặc viên đặt âm đạo) được coi là một trong những biện pháp can thiệp hiệu quả và được khuyến cáo mạnh mẽ nhất.
Cơ chế tác dụng: Sự suy giảm estrogen sau mãn kinh dẫn đến teo niêm mạc âm đạo và niệu đạo, làm thay đổi hệ vi sinh vật. Liệu pháp estrogen tại chỗ giúp đảo ngược quá trình này bằng cách phục hồi sự phát triển của các tế bào biểu mô âm đạo, tăng sản xuất glycogen, từ đó tạo điều kiện cho các chủng Lactobacillus có lợi phát triển trở lại. Điều này giúp hạ thấp độ pH âm đạo, khôi phục hàng rào bảo vệ tự nhiên chống lại vi khuẩn gây bệnh.1
Khuyến cáo từ các Hiệp hội: Cả AUA (Moderate Recommendation) và EAU (Strong Recommendation) đều khuyến cáo sử dụng estrogen âm đạo cho phụ nữ sau mãn kinh bị rUTI nếu không có chống chỉ định (như tiền sử ung thư vú nhạy cảm với estrogen).4 Đây được xem là một phương pháp điều trị nền tảng, giải quyết trực tiếp một trong những nguyên nhân gốc rễ của rUTI ở nhóm tuổi này.
Có một sự khác biệt đáng chú ý trong cách tiếp cận của AUA và EAU đối với các liệu pháp bổ sung, phản ánh sự khác biệt trong triết lý về việc áp dụng các bằng chứng mới. EAU có xu hướng cởi mở hơn trong việc đưa ra các khuyến cáo (dù là yếu) cho các liệu pháp mới nổi, trong khi AUA có lập trường thận trọng hơn, đòi hỏi các bằng chứng mạnh mẽ hơn.
Nam việt quất (Cranberry products):
AUA: Đưa ra khuyến cáo có điều kiện (Conditional Recommendation; Evidence Level: Grade C), cho rằng "có thể đề nghị" nam việt quất cho bệnh nhân nhưng thừa nhận bằng chứng còn hạn chế và chất lượng thấp.24
EAU: Đưa ra khuyến cáo yếu (Weak Recommendation), khuyên bệnh nhân có thể sử dụng nhưng cần được thông báo rằng bằng chứng còn mâu thuẫn và chất lượng thấp.22
Tổng hợp: Cả hai hiệp hội đều không ủng hộ mạnh mẽ, nhưng không phản đối việc thử nghiệm. Cơ chế được cho là các hợp chất proanthocyanidins (PACs) trong nam việt quất ngăn chặn sự bám dính của E. coli vào thành bàng quang.27
D-mannose:
AUA: Không đưa ra khuyến cáo cụ thể do thiếu các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, có đối chứng chất lượng cao.6
EAU: Đưa ra khuyến cáo yếu (Weak Recommendation), cho rằng có thể sử dụng D-mannose để giảm các đợt rUTI nhưng nhấn mạnh cần có thêm nghiên cứu để xác nhận hiệu quả.22
Probiotics (chủng Lactobacillus):
AUA: Không thể đưa ra khuyến cáo do thiếu dữ liệu nhất quán cho thấy lợi ích.6
EAU: Đưa ra khuyến cáo yếu (Weak Recommendation) về việc sử dụng các chế phẩm probiotic (uống hoặc đặt tại chỗ) chứa các chủng đã được chứng minh hiệu quả để phục hồi hệ vi sinh vật âm đạo.22 Lập trường của EAU phù hợp hơn với cơ chế sinh bệnh đã biết về vai trò bảo vệ của
Lactobacillus.
Đây là lĩnh vực mà sự khác biệt giữa các hướng dẫn trở nên rõ rệt nhất, với EAU đi đầu trong việc áp dụng các liệu pháp mới.
Methenamine Hippurate:
Cơ chế: Là một chất sát khuẩn đường niệu lâu đời, hoạt động bằng cách thủy phân trong môi trường nước tiểu có tính axit để giải phóng formaldehyde, một chất có tác dụng diệt khuẩn phổ rộng.35
Bằng chứng và Khuyến cáo: Các phân tích gộp gần đây đã cho thấy methenamine hippurate có hiệu quả không thua kém kháng sinh dự phòng trong việc ngăn ngừa rUTI có triệu chứng.35 Dựa trên các bằng chứng này, EAU đã đưa ra một
Khuyến cáo Mạnh (Strong Recommendation) về việc sử dụng methenamine hippurate để phòng ngừa rUTI ở phụ nữ không có bất thường đường tiết niệu.34 Ngược lại, hướng dẫn của AUA (cập nhật năm 2022) vẫn cho rằng bằng chứng không đủ để đưa ra khuyến cáo.36 Sự khác biệt này có thể sẽ thúc đẩy AUA xem xét lại lập trường trong các bản cập nhật tương lai.
Liệu pháp Miễn dịch (Vaccines):
Đây được xem là một trong những đột phá hứa hẹn nhất, đại diện cho một sự thay đổi mô hình từ "tiêu diệt vi khuẩn" sang "huấn luyện hệ miễn dịch của vật chủ".
Uromune (MV140): Đây là loại vaccine được nghiên cứu nhiều nhất.
Cơ chế: Là một vaccine đa giá dạng xịt dưới lưỡi, chứa bốn chủng vi khuẩn gây UTI phổ biến đã được bất hoạt (E. coli, K. pneumoniae, P. vulgaris, E. faecalis).38 Khi sử dụng, nó kích thích hệ miễn dịch tại niêm mạc, đặc biệt là mô lympho liên quan đến ruột (GALT), để tạo ra các đáp ứng miễn dịch đặc hiệu (tăng tiết IgA, hoạt hóa tế bào T) tại đường tiết niệu, giúp cơ thể chủ động chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn trong tương lai.16
Bằng chứng Hiệu quả: Các bằng chứng lâm sàng rất thuyết phục. Nhiều nghiên cứu, bao gồm cả một thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược, đã cho thấy Uromune làm giảm đáng kể số đợt UTI.16 Đáng chú ý, một nghiên cứu theo dõi dài hạn trong 9 năm cho thấy 54% người tham gia vẫn hoàn toàn không bị nhiễm trùng.41 Hiệu quả này không chỉ giảm sự phụ thuộc vào kháng sinh mà còn cải thiện đáng kể chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Khuyến cáo và Tình trạng Phê duyệt: Dựa trên các bằng chứng mạnh mẽ, EAU đã đưa ra một Khuyến cáo Mạnh (Strong Recommendation) về việc sử dụng liệu pháp dự phòng miễn dịch (immunoactive prophylaxis) để giảm rUTI ở mọi lứa tuổi.22 Uromune hiện đã được cấp phép tại 26 quốc gia nhưng chưa có tại Hoa Kỳ hoặc Việt Nam.43
Sự tiến bộ trong các liệu pháp không dùng kháng sinh, đặc biệt là methenamine và vaccine, đang định hình lại hoàn toàn cách tiếp cận phòng ngừa rUTI, mang lại hy vọng cho bệnh nhân và là một công cụ quan trọng trong cuộc chiến chống kháng kháng sinh.
Mặc dù xu hướng hiện đại ưu tiên các biện pháp không dùng kháng sinh, dự phòng bằng kháng sinh vẫn là một chiến lược hiệu quả và có vai trò quan trọng đối với những bệnh nhân bị rUTI nặng, tái phát thường xuyên và không đáp ứng với các phương pháp khác. Tuy nhiên, việc sử dụng kháng sinh dự phòng đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận về lợi ích và nguy cơ, cũng như tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc quản lý kháng sinh.
Ngôn ngữ sử dụng trong các hướng dẫn hiện đại đã thay đổi đáng kể. Kháng sinh dự phòng không còn được xem là lựa chọn đầu tay mà là một biện pháp can thiệp cần được quản lý chặt chẽ.
Biện pháp Cuối cùng: Cả AUA và EAU đều thống nhất rằng kháng sinh dự phòng chỉ nên được xem xét sau khi các biện pháp không dùng kháng sinh đã được thử và thất bại.22
Ra quyết định chung (Shared Decision-Making): Đây là nguyên tắc cốt lõi. Trước khi kê đơn, bác sĩ phải thảo luận kỹ lưỡng với bệnh nhân về những lợi ích đã được chứng minh (giảm đáng kể tần suất các đợt UTI) so với các nguy cơ tiềm ẩn.4
Nguy cơ và "Thiệt hại song hành" (Collateral Damage): Bệnh nhân cần được thông báo về các tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm các phản ứng dị ứng, rối loạn tiêu hóa, nhiễm nấm âm đạo, và các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn nhưng hiếm gặp liên quan đến việc sử dụng dài hạn (ví dụ, độc tính trên phổi và gan của nitrofurantoin).6 Quan trọng hơn cả là nguy cơ phát triển vi khuẩn kháng kháng sinh, không chỉ ảnh hưởng đến chính bệnh nhân mà còn góp phần vào vấn đề y tế công cộng toàn cầu.5
Có ba chiến lược chính để sử dụng kháng sinh dự phòng, cho phép cá nhân hóa điều trị dựa trên kiểu hình tái phát của bệnh nhân:
Phác đồ Liên tục (Continuous Prophylaxis): Bệnh nhân uống một liều kháng sinh thấp hàng ngày, thường là trước khi đi ngủ. Phác đồ này phù hợp với những người bị nhiễm trùng thường xuyên và không liên quan đến một tác nhân cụ thể nào.1
Phác đồ sau Giao hợp (Post-coital Prophylaxis): Bệnh nhân uống một liều kháng sinh duy nhất ngay trước hoặc ngay sau khi quan hệ tình dục. Đây là một lựa chọn rất hiệu quả và giúp giảm tổng liều kháng sinh cho những phụ nữ có các đợt UTI liên quan rõ ràng đến hoạt động tình dục.6
Phác đồ Tự khởi trị do Bệnh nhân (Patient-Initiated Self-Treatment): Đối với những bệnh nhân đáng tin cậy và được giáo dục kỹ lưỡng, bác sĩ có thể cung cấp một đơn thuốc kháng sinh ngắn ngày. Bệnh nhân có thể tự bắt đầu điều trị ngay khi các triệu chứng điển hình xuất hiện, lý tưởng nhất là sau khi đã lấy mẫu nước tiểu giữa dòng để gửi đi cấy. Chiến lược này giúp điều trị sớm, giảm bớt sự khó chịu và tránh các cuộc hẹn khám bệnh không cần thiết, trong khi vẫn đảm bảo có dữ liệu cấy vi khuẩn để theo dõi.5
Việc lựa chọn kháng sinh phải dựa trên kháng sinh đồ của bệnh nhân (nếu có) và dữ liệu về tỷ lệ kháng thuốc tại địa phương.
Lựa chọn Thuốc: Các loại kháng sinh được ưu tiên cho mục đích dự phòng bao gồm Nitrofurantoin, Trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX) (chỉ khi tỷ lệ kháng E. coli tại địa phương dưới 20%), Trimethoprim đơn độc, Cephalexin, và Fosfomycin.1 Các kháng sinh nhóm Fluoroquinolone (ví dụ: ciprofloxacin) nên được
tránh sử dụng để dự phòng do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng (viêm gân, đứt gân) và vai trò quan trọng của chúng trong việc điều trị các bệnh nhiễm trùng nặng hơn.6
Thời gian Điều trị: Thời gian dự phòng thường kéo dài từ 3 đến 6 tháng, sau đó cần đánh giá lại tình hình. Ở một số bệnh nhân, việc dự phòng có thể cần kéo dài hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng sau khi ngưng dự phòng, tần suất UTI thường có xu hướng quay trở lại mức ban đầu.6
Bảng dưới đây tóm tắt các phác đồ kháng sinh dự phòng được khuyến cáo, chủ yếu dựa trên hướng dẫn của AUA.
Bảng 1: Các Phác đồ Kháng sinh Dự phòng rUTI được Khuyến cáo
Chiến lược
Kháng sinh
Liều lượng và Cách dùng
Nguồn Hướng dẫn
Dự phòng Liên tục
Nitrofurantoin
50 mg hoặc 100 mg, uống một lần mỗi ngày (thường vào buổi tối)
1
Trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX)
40 mg/200 mg, uống một lần mỗi ngày hoặc ba lần mỗi tuần
1
Trimethoprim
100 mg, uống một lần mỗi ngày
1
Cephalexin
125 mg hoặc 250 mg, uống một lần mỗi ngày
1
Fosfomycin
3 g, uống mỗi 10 ngày
1
Dự phòng sau Giao hợp
Nitrofurantoin
50 mg hoặc 100 mg, uống một liều duy nhất
6
Trimethoprim-sulfamethoxazole (TMP-SMX)
40 mg/200 mg hoặc 80 mg/400 mg, uống một liều duy nhất
6
Cephalexin
250 mg, uống một liều duy nhất
6
Lưu ý: Việc lựa chọn thuốc và liều lượng cụ thể phải được cá nhân hóa và dựa trên đánh giá lâm sàng của bác sĩ.
Việc quản lý rUTI đòi hỏi sự điều chỉnh chiến lược dựa trên các yếu tố sinh lý và nguy cơ riêng biệt của từng nhóm bệnh nhân. Phụ nữ mang thai và phụ nữ sau mãn kinh là hai nhóm đối tượng đặc biệt cần có cách tiếp cận riêng, trong đó cán cân lợi ích-nguy cơ của các biện pháp can thiệp được đánh giá một cách cẩn trọng.
Nhiễm khuẩn tiết niệu trong thai kỳ, ngay cả khi không có triệu chứng, cũng có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng cho cả mẹ và thai nhi. Do đó, cách tiếp cận trong thai kỳ mang tính chủ động và phòng ngừa cao hơn.
Sàng lọc và Điều trị Vi khuẩn niệu không triệu chứng (ASB): Đây là một ngoại lệ quan trọng so với dân số chung. Do những thay đổi sinh lý trong thai kỳ (giãn niệu quản, thay đổi thành phần nước tiểu), ASB có nguy cơ cao tiến triển thành viêm thận bể thận cấp, có thể gây sinh non, trẻ nhẹ cân và tiền sản giật.13 Vì vậy, tất cả các hướng dẫn đều khuyến cáo mạnh mẽ việc sàng lọc ASB bằng cấy nước tiểu ít nhất một lần trong tam cá nguyệt đầu tiên của thai kỳ.25 Nếu kết quả dương tính, việc điều trị bằng kháng sinh là bắt buộc. Cách tiếp cận này cho thấy nguyên tắc quản lý được điều chỉnh như thế nào khi cán cân nguy cơ thay đổi: nguy cơ của việc không điều trị ASB trong thai kỳ vượt xa nguy cơ của việc điều trị bằng kháng sinh.
Lựa chọn Kháng sinh An toàn: Việc lựa chọn kháng sinh phải ưu tiên sự an toàn cho thai nhi. Các nhóm thuốc được coi là an toàn và hiệu quả bao gồm beta-lactam (ví dụ: amoxicillin, cephalexin), nitrofurantoin (nên tránh sử dụng gần ngày sinh do nguy cơ thiếu máu tan máu ở trẻ sơ sinh), và fosfomycin (một lựa chọn tốt do chỉ cần dùng liều duy nhất).26 Nên tránh sử dụng Trimethoprim-sulfamethoxazole trong tam cá nguyệt đầu tiên (do ảnh hưởng đến chuyển hóa folate) và tam cá nguyệt cuối cùng (do nguy cơ vàng da nhân ở trẻ sơ sinh).26
Phòng ngừa: Ngoài việc tuân thủ khám thai định kỳ và xét nghiệm nước tiểu, các biện pháp phòng ngừa chung vẫn rất quan trọng, bao gồm uống đủ nước (2-2.5 lít/ngày), vệ sinh đúng cách, không nhịn tiểu, và bổ sung vitamin để tăng cường sức đề kháng.25
Ở phụ nữ sau mãn kinh, nguyên nhân chính thúc đẩy rUTI là sự suy giảm nội tiết tố estrogen. Do đó, chiến lược quản lý hiệu quả nhất tập trung vào việc giải quyết nguyên nhân gốc rễ này.
Nền tảng: Liệu pháp Estrogen tại chỗ: Như đã phân tích ở Phần III, liệu pháp estrogen âm đạo là biện pháp can thiệp hàng đầu và được khuyến cáo mạnh mẽ nhất cho nhóm đối tượng này.2 Bằng cách phục hồi sức khỏe của niêm mạc âm đạo và niệu đạo, nó giúp tái lập hệ vi sinh vật bảo vệ và giảm đáng kể tần suất nhiễm trùng. Đây là một ví dụ điển hình của việc điều trị nhắm đích vào cơ chế sinh bệnh cụ thể của một nhóm bệnh nhân.
Các biện pháp khác: Ngoài liệu pháp estrogen, các biện pháp thay đổi lối sống chung vẫn được áp dụng. Đặc biệt cần chú ý đến việc quản lý tốt các bệnh lý đi kèm thường gặp ở người lớn tuổi như đái tháo đường và sa cơ quan vùng chậu, vì đây cũng là những yếu tố nguy cơ quan trọng.30 Việc sử dụng chất bôi trơn gốc nước khi quan hệ tình dục có thể giúp giảm ma sát và tổn thương niệu đạo, từ đó giảm nguy cơ đưa vi khuẩn vào bàng quang.30
Nhìn chung, việc quản lý rUTI ở các nhóm đối tượng đặc biệt cho thấy một nguyên tắc quan trọng trong y học hiện đại: không có một giải pháp "một kích cỡ cho tất cả". Một chiến lược phòng ngừa hiệu quả đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về sinh lý bệnh cụ thể của từng bệnh nhân để điều chỉnh các biện pháp can thiệp sao cho phù hợp và tối ưu nhất.
Việc áp dụng các hướng dẫn quốc tế vào thực hành lâm sàng tại Việt Nam đòi hỏi sự xem xét bối cảnh y tế địa phương, đặc biệt là tình hình kháng kháng sinh và sự sẵn có của các liệu pháp mới. Việc tổng hợp và so sánh các khuyến cáo hàng đầu sẽ cung cấp một lộ trình rõ ràng cho các bác sĩ lâm sàng.
Các tài liệu hiện có cho thấy Hội Tiết niệu - Thận học Việt Nam (VUNA) đã ban hành "Hướng dẫn điều trị nhiễm khuẩn đường Tiết niệu ở Việt Nam" vào năm 2013.51 Các hội nghị khoa học gần đây (2021-2022) cũng có các chuyên đề về rUTI, cho thấy đây là một lĩnh vực được quan tâm liên tục.54
Nội dung chính của hướng dẫn năm 2013 và các tài liệu liên quan từ các bệnh viện lớn như Bệnh viện Chợ Rẫy chủ yếu tập trung vào việc quản lý kháng sinh, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng kháng sinh dựa trên bằng chứng và dữ liệu vi sinh tại chỗ để đối phó với tình trạng kháng thuốc ngày càng gia tăng.51
Tuy nhiên, có một "khoảng trống bằng chứng" đáng chú ý khi so sánh với các hướng dẫn quốc tế mới nhất. Các tài liệu của Việt Nam hiện có không cung cấp các khuyến cáo chi tiết và cập nhật về các chiến lược phòng ngừa không dùng kháng sinh tiên tiến, vốn là trọng tâm của các hướng dẫn AUA (2022) và đặc biệt là EAU (2022-2025). Các liệu pháp như methenamine hippurate và liệu pháp miễn dịch (vaccine), được EAU khuyến cáo mạnh mẽ, dường như chưa được tích hợp vào các hướng dẫn chính thức tại Việt Nam. Điều này cho thấy các bác sĩ lâm sàng tại Việt Nam có thể chưa được tiếp cận với các lựa chọn phòng ngừa hiện đại, hiệu quả và giúp tiết kiệm kháng sinh. Báo cáo này có thể đóng vai trò như một công cụ chuyển giao kiến thức quan trọng để giới thiệu các chiến lược mới này vào thực hành lâm sàng tại địa phương.
Để cung cấp một cái nhìn tổng quan và so sánh trực tiếp, bảng dưới đây tóm tắt các khuyến cáo chính về phòng ngừa rUTI từ hai hiệp hội tiết niệu hàng đầu thế giới. Bảng này làm nổi bật sự tương đồng cũng như những khác biệt quan trọng trong cách tiếp cận, đặc biệt là đối với các liệu pháp mới.
Bảng 2: Bảng so sánh Khuyến cáo Phòng ngừa rUTI: Hướng dẫn của AUA/CUA/SUFU (2022) và EAU (2024/2025)
Hạng mục
Hướng dẫn của AUA/CUA/SUFU (2022)
Hướng dẫn của EAU (2024/2025)
Định nghĩa rUTI
≥2 đợt/6 tháng hoặc ≥3 đợt/năm, có cấy nước tiểu dương tính, có thuyên giảm triệu chứng giữa các đợt.4
≥2 đợt/6 tháng hoặc ≥3 đợt/năm. Chẩn đoán cần được xác nhận bằng cấy nước tiểu.21
Uống nhiều nước
Đề cập đến bằng chứng tích cực nhưng không đưa ra khuyến cáo chính thức.6
Khuyên phụ nữ tiền mãn kinh tăng lượng nước uống (Khuyến cáo Yếu).22
Nam việt quất (Cranberry)
Có thể đề nghị (Khuyến cáo có Điều kiện; Mức độ Bằng chứng: C).24
Khuyên bệnh nhân sử dụng nhưng thông báo bằng chứng yếu và mâu thuẫn (Khuyến cáo Yếu).22
D-mannose
Không đưa ra khuyến cáo do thiếu bằng chứng.6
Sử dụng để giảm các đợt rUTI nhưng thông báo cần thêm nghiên cứu (Khuyến cáo Yếu).22
Probiotics
Không thể đưa ra khuyến cáo do thiếu dữ liệu cho thấy lợi ích.6
Khuyên sử dụng các chủng đã được chứng minh hiệu quả để phục hồi hệ vi sinh vật âm đạo (Khuyến cáo Yếu).22
Methenamine Hippurate
Không đưa ra khuyến cáo do bằng chứng không đủ tại thời điểm đánh giá.36
Sử dụng để giảm các đợt rUTI ở phụ nữ không có bất thường đường tiết niệu (Khuyến cáo Mạnh).34
Liệu pháp Miễn dịch
Ghi nhận là công nghệ tương lai nhưng không đưa ra khuyến cáo cụ thể cho các sản phẩm hiện có.43
Sử dụng liệu pháp dự phòng miễn dịch để giảm rUTI ở mọi lứa tuổi (Khuyến cáo Mạnh).22
Estrogen Âm đạo (Sau mãn kinh)
Khuyến nghị sử dụng nếu không có chống chỉ định (Khuyến cáo Trung bình; Mức độ Bằng chứng: B).4
Sử dụng estrogen thay thế tại chỗ để phòng ngừa rUTI (Khuyến cáo Mạnh).22
Dự phòng Kháng sinh
Có thể kê đơn sau khi thảo luận về rủi ro/lợi ích và các lựa chọn thay thế (Khuyến cáo Trung bình; Mức độ Bằng chứng: B).4
Sử dụng khi các biện pháp không dùng kháng sinh thất bại. Tư vấn về tác dụng phụ (Khuyến cáo Mạnh).22
Dựa trên việc tổng hợp các hướng dẫn tốt nhất từ AUA và EAU, một lộ trình thực hành theo từng bước có thể được đề xuất cho các bác sĩ lâm sàng tại Việt Nam để quản lý rUTI một cách toàn diện và dựa trên bằng chứng:
Bước 1: Chẩn đoán Xác định và Đánh giá Ban đầu
Đối với mỗi đợt có triệu chứng, thực hiện cấy nước tiểu để xác nhận chẩn đoán và có kháng sinh đồ.
Xác định chẩn đoán rUTI khi bệnh nhân có ≥2 đợt/6 tháng hoặc ≥3 đợt/năm đã được chứng minh bằng cấy.
Thực hiện khám lâm sàng, khai thác bệnh sử chi tiết và khám vùng chậu để xác định các yếu tố nguy cơ và loại trừ các "dấu hiệu cờ đỏ".
Bước 2: Tư vấn Nền tảng (Áp dụng cho mọi bệnh nhân)
Tư vấn về thay đổi hành vi và lối sống: uống đủ nước (1.5–2 lít/ngày), đi tiểu ngay sau giao hợp, vệ sinh đúng cách từ trước ra sau, tránh các sản phẩm gây kích ứng.
Bước 3: Can thiệp Không dùng Kháng sinh theo Đối tượng
Đối với phụ nữ sau mãn kinh: Ưu tiên hàng đầu là thảo luận và đề nghị liệu pháp estrogen tại chỗ (dạng kem, viên đặt) nếu không có chống chỉ định. Đây là can thiệp có bằng chứng mạnh mẽ nhất.
Đối với tất cả phụ nữ: Sau khi các biện pháp lối sống không đủ hiệu quả, hãy thảo luận về các lựa chọn không dùng kháng sinh khác, dựa trên mức độ bằng chứng và sự sẵn có:
Lựa chọn có bằng chứng mạnh (theo EAU): Methenamine Hippurate và Liệu pháp miễn dịch (ví dụ: Uromune, nếu có thể tiếp cận) nên được xem xét là các lựa chọn ưu tiên thay thế cho kháng sinh.
Lựa chọn có bằng chứng yếu/thận trọng: Nam việt quất và D-mannose có thể được bệnh nhân thử nghiệm sau khi đã được tư vấn về bằng chứng còn hạn chế.
Bước 4: Dự phòng bằng Kháng sinh (Khi các bước trên thất bại)
Chỉ xem xét khi các biện pháp không dùng kháng sinh không mang lại hiệu quả hoặc không phù hợp.
Thực hiện quy trình ra quyết định chung, thảo luận kỹ về lợi ích, nguy cơ kháng thuốc và tác dụng phụ.
Lựa chọn phác đồ phù hợp nhất (liên tục hoặc sau giao hợp) và loại kháng sinh có phổ hẹp nhất, hiệu quả nhất dựa trên kháng sinh đồ và dữ liệu địa phương. Tránh sử dụng fluoroquinolones.
Bước 5: Theo dõi và Đánh giá lại
Định kỳ (ví dụ: sau 3-6 tháng) đánh giá lại hiệu quả của liệu pháp dự phòng và xem xét khả năng ngưng điều trị.
Không thực hiện xét nghiệm nước tiểu "kiểm tra khỏi bệnh" thường quy ở những bệnh nhân không có triệu chứng sau khi điều trị một đợt cấp.
Nếu triệu chứng vẫn còn sau điều trị, cần cấy lại nước tiểu để hướng dẫn xử trí tiếp theo.
Việc quản lý nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát ở nữ giới đã có những bước tiến vượt bậc, chuyển đổi từ một mô hình phụ thuộc chủ yếu vào kháng sinh sang một cách tiếp cận đa mô thức, lấy bệnh nhân làm trung tâm và ưu tiên các chiến lược phòng ngừa không dùng kháng sinh.
Báo cáo này đã tổng hợp và phân tích các hướng dẫn cập nhật nhất từ Hiệp hội Tiết niệu Hoa Kỳ (AUA) và Hiệp hội Tiết niệu Châu Âu (EAU), cho thấy một sự đồng thuận mạnh mẽ về các nguyên tắc chẩn đoán chính xác, vai trò nền tảng của việc thay đổi lối sống, và hiệu quả của liệu pháp estrogen tại chỗ cho phụ nữ sau mãn kinh.
Tuy nhiên, một điểm nổi bật quan trọng là sự khác biệt ngày càng rõ rệt trong việc áp dụng các liệu pháp thay thế kháng sinh tiên tiến. Hướng dẫn của EAU đã mạnh dạn đưa ra các khuyến cáo mạnh mẽ cho việc sử dụng Methenamine Hippurate và liệu pháp miễn dịch (vaccine), dựa trên các bằng chứng mới nổi đầy hứa hẹn. Những liệu pháp này đại diện cho tương lai của việc phòng ngừa rUTI, mang lại hy vọng về việc giảm gánh nặng bệnh tật và hạn chế sự phát triển của kháng kháng sinh.
Đối với thực hành lâm sàng tại Việt Nam, có một cơ hội rõ ràng để cập nhật các hướng dẫn trong nước, tích hợp các chiến lược phòng ngừa không dùng kháng sinh hiện đại này. Các bác sĩ lâm sàng được khuyến khích áp dụng lộ trình phòng ngừa toàn diện theo từng bước, bắt đầu bằng các biện pháp cơ bản, tiến tới các liệu pháp không dùng kháng sinh có mục tiêu, và chỉ sử dụng kháng sinh dự phòng như một biện pháp cuối cùng sau khi đã cân nhắc kỹ lưỡng.
Trong tương lai, liệu pháp điều hòa miễn dịch được kỳ vọng sẽ trở thành một trụ cột trong phòng ngừa rUTI. Việc tiếp tục các nghiên cứu lâm sàng chất lượng cao và nỗ lực để các liệu pháp này được cấp phép và phổ biến rộng rãi sẽ là chìa khóa để thay đổi cuộc sống của hàng triệu phụ nữ đang phải chịu đựng tình trạng bệnh lý này.
Nguồn trích dẫn
Recurrent Urinary Tract Infections - StatPearls - NCBI Bookshelf, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.ncbi.nlm.nih.gov/books/NBK557479/
Recurrent (Chronic) UTIs: Causes, Symptoms & Cure - Cleveland Clinic, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/recurrent-uti
Recurrent uncomplicated urinary tract infections: definitions and risk factors - PMC, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC8167371/
Recurrent Uncomplicated Urinary Tract Infections in Women: AUA ..., truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.auanet.org/documents/Guidelines/PDF/rUTI-guideline.pdf
Recurrent Uncomplicated Urinary Tract Infections in Women: AUA/CUA/SUFU Guideline - American Urological Association, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.auanet.org/documents/guidelines/ruti%2006-14-22%20final%20copy.pdf
Recurrent Uncomplicated Urinary Tract Infections in Women: AUA ..., truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.auanet.org/guidelines-and-quality/guidelines/recurrent-uti
TIẾP CẬN CHẨN ĐOÁN NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU - BỆNH VIỆN BÌNH DÂN, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/news/12_2022/Tiep_can_chan_doan_UTI.pdf
Nhiễm trùng đường tiết niệu tái phát ở phụ nữ - bsgdtphcm, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://bsgdtphcm.vn/api/fullcontent.php?id=5734
Urological Infections - Cloudfront.net, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://d56bochluxqnz.cloudfront.net/documents/full-guideline/EAU-Guidelines-on-Urological-infections-2025_2025-05-24-110339_pxmf.pdf
(PDF) Classification of Urinary Tract Infections in 2025: Moving Beyond Uncomplicated and Complicated - ResearchGate, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.researchgate.net/publication/390550174_Classification_of_Urinary_Tract_Infections_in_2025_Moving_Beyond_Uncomplicated_and_Complicated
Classification of Urinary Tract Infections in 2025: Moving Beyond Uncomplicated and Complicated - PMC, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC12002745/
EAU Guidelines on Urological Infections - Uroweb, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://uroweb.org/guidelines/urological-infections/chapter/the-guideline
Urinary tract infection (UTI) - Symptoms and causes - Mayo Clinic, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/urinary-tract-infection/symptoms-causes/syc-20353447
Nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu ở nữ giới và cách phòng tránh | Medlatec, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://w1.medlatec.vn/tin-tuc/nguy-co-nhiem-trung-duong-tiet-nieu-o-nu-gioi-va-cach-phong-tranh-s0-n20525
Nhiễm trùng đường tiết niệu ở nữ: Nguyên nhân, dấu hiệu, điều trị, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://tamanhhospital.vn/nhiem-trung-duong-tiet-nieu-o-nu/
Evaluating the use of Uromune® autovaccine in recurrent urinary tract infections: a pilot unicenter retrospective study in Reus, Spain - PubMed Central, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11762519/
An Effective Sublingual Vaccine, MV140, Safely Reduces Risk of Recurrent Urinary Tract Infection in Women, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC10052183/
Đề phòng nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát - Vinmec, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/de-phong-nhiem-khuan-tiet-nieu-tai-phat-vi
Urinary Tract Infection Basics - CDC, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.cdc.gov/uti/about/index.html
Nhiễm trùng đường tiết niệu do vi khuẩn - Rối loạn di truyền - MSD Manuals, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.msdmanuals.com/vi/professional/r%E1%BB%91i-lo%E1%BA%A1n-di-truy%E1%BB%81n/nhi%E1%BB%85m-tr%C3%B9ng-%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng-ti%E1%BA%BFt-ni%E1%BB%87u-uti/nhi%E1%BB%85m-tr%C3%B9ng-%C4%91%C6%B0%E1%BB%9Dng-ti%E1%BA%BFt-ni%E1%BB%87u-do-vi-khu%E1%BA%A9n
Recurrent UTIs and cystitis symptoms in women - RACGP, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www1.racgp.org.au/ajgp/2021/april/recurrent-utis-and-cystitis-symptoms-in-women
EAU GUIDELINES ON UROLOGICAL INFECTIONS - Cloudfront.net, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://d56bochluxqnz.cloudfront.net/documents/pocket-guidelines/EAU-Pocket-on-Urological-Infections-2022.pdf
2022 - EAU Guidelines on Urological Infections - Uroweb, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://uroweb.org/guidelines/urological-infections/summary-of-changes/2022
American Urological Association Guidelines for Recurrent Uncomplicated Urinary Tract Infections in Women - The ObG Project, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.obgproject.com/2022/08/15/american-urological-association-guidelines-for-recurrent-uncomplicated-urinary-tract-infections-in-women/
NHIỄM TRÙNG ĐƯỜNG TIẾT NIỆU TRONG THAI KỲ VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://dakhoasaigontamky.com/nhiem-trung-duong-tiet-nieu-trong-thai-ky-va-cach-phong-ngua/tin-tuc
Nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ có thai - Bệnh viện Từ Dũ, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.tudu.com.vn/vn/y-hoc-thuong-thuc/thong-tin-thuoc/nhiem-trung-duong-tiet-nieu-o-phu-nu-co-thai/
5 biện pháp ngăn ngừa nguy cơ tái phát nhiễm trùng tiết niệu - medinet, truy cập vào tháng 7 4, 2025, http://bvquan5.medinet.gov.vn/chuyen-muc/5-bien-phap-ngan-ngua-nguy-co-tai-phat-nhiem-trung-tiet-nieu-cmobile14478-56225.aspx
Phòng ngừa nhiễm khuẩn tiết niệu tái phát - Sức khỏe đời sống, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://suckhoedoisong.vn/phong-ngua-nhiem-khuan-tiet-nieu-tai-phat-169117539.htm
Nhiễm trùng đường tiết niệu bao lâu thì khỏi? Có bị tái phát không?, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://tamanhhospital.vn/nhiem-trung-duong-tiet-nieu-bao-lau-thi-khoi/
Nhiễm trùng đường tiết niệu ở phụ nữ mãn kinh: Nguyên nhân, dấu hiệu, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://tamanhhospital.vn/nhiem-trung-duong-tiet-nieu-o-phu-nu-man-kinh/
Nhiễm khuẩn đường tiết niệu đơn thuần trong cộng đồng - BỆNH VIỆN QUẬN TÂN BÌNH, truy cập vào tháng 7 4, 2025, http://bvtanbinh.com/PhacDo/Ph%C3%A1c%20%C4%91%E1%BB%93%20%C4%91i%E1%BB%81u%20tr%E1%BB%8B/Ngo%E1%BA%A1i%20khoa/BDA_Nhiem%20khuan%20duong%20tiet%20nieu%20don%20thuan%20trong%20cong%20dong.pdf
Mẹo ngăn ngừa nhiễm trùng tiểu ở nữ giới - Báo VnExpress, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://vnexpress.net/meo-ngan-ngua-nhiem-trung-tieu-o-nu-gioi-4547790.html
Updates to Recurrent Uncomplicated Urinary Tract Infections in ..., truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.auajournals.org/doi/10.1097/JU.0000000000002860
EAU Guidelines on Urological Infections - Cloudfront.net, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://d56bochluxqnz.cloudfront.net/documents/full-guideline/EAU-Guidelines-on-Urological-Infections-2024.pdf
Effectiveness of methenamine hippurate in preventing urinary tract infections: an updated systematic review, meta-analysis and trial sequential analysis of randomized controlled trials - PMC - PubMed Central, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://pmc.ncbi.nlm.nih.gov/articles/PMC11830188/
JOURNAL BRIEFS Urology Practice: Methenamine Prophylaxis for Recurrent Urinary Tract Infections in a Tertiary Referral Center - AUANews, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://auanews.net/issues/articles/2021/november-2021/methenamine-prophylaxis-for-recurrent-urinary-tract-infections-in-a-tertiary-referral-center
(PDF) Effectiveness of methenamine hippurate in preventing urinary tract infections: an updated systematic review, meta-analysis and trial sequential analysis of randomized controlled trials - ResearchGate, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.researchgate.net/publication/389029490_Effectiveness_of_methenamine_hippurate_in_preventing_urinary_tract_infections_an_updated_systematic_review_meta-analysis_and_trial_sequential_analysis_of_randomized_controlled_trials
Uromune MV140 Urinary Tract Infection (UTI) Vaccine - Vax-Before-Travel, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.vax-before-travel.com/vaccines/uromune-mv140-urinary-tract-infection-uti-vaccine
Expanded Access Program Using Uromune for Patients With Recurrent Urinary Tract Infections (rUTI) | ClinicalTrials.gov, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://clinicaltrials.gov/study/NCT04173013
Immunoactive Prophylaxis Protocol of Uncomplicated Recurrent Urinary Tract Infections in a Cohort of 1104 Women Treated with Uromune® Vaccine - MDPI, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.mdpi.com/2075-1729/14/4/464
Oral vaccine for recurrent UTIs could be a game changer alternative to antibiotics, new study suggests - IBME, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://ibme.ox.ac.uk/2024/04/22/oral-vaccine-for-recurrent-utis-could-be-a-game-changer-alternative-to-antibiotics-new-study-suggests/
UTI vaccine shows efficacy, safety in men and women - Urology Times, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.urologytimes.com/view/uti-vaccine-shows-efficacy-safety-in-men-and-women
Unlocking Hope: The MV140 Vaccine for Recurrent Urinary Tract Infections, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.pharmacytimes.com/view/unlocking-hope-the-mv140-vaccine-for-recurrent-urinary-tract-infections
Uromune - Wikipedia, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://en.wikipedia.org/wiki/Uromune
Uromune Vaccine To Prevent UTI Showing Remarkable Success - Interstitial Cystitis Network, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.icnetwork.org/uromune-vaccine-to-prevent-uti-showing-remarkable-success/
EAU Guidelines on Urological Infections 2022 - Cloudfront.net, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://d56bochluxqnz.cloudfront.net/documents/full-guideline/EAU-Guidelines-on-Urological-Infections-2022.pdf
Medical Student Curriculum: Adult UTI - American Urological Association, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.auanet.org/meetings-and-education/for-medical-students/medical-students-curriculum/adult-uti
Recurrent Uncomplicated Urinary Tract Infections in Women: AUA/CUA/SUFU Guideline, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.auajournals.org/doi/10.1097/JU.0000000000000296
Nhiễm trùng tiết niệu khi mang thai: Nguyên nhân, dấu hiệu nhận biết, cách phòng tránh, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.vinmec.com/vie/bai-viet/nhiem-trung-tiet-nieu-khi-mang-thai-nguyen-nhan-dau-hieu-nhan-biet-cach-phong-tranh-vi
Nhiễm khuẩn tiết niệu khi mang thai - Medlatec, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://medlatec.vn/tu-dien-benh-ly/nhiem-khuan-tiet-nieu-khi-mang-thai-shjws
Hướng dẫn điều trị nhiễm khuẩn đường tiết niệu ở việt nam 2013 hội thận học vn, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.slideshare.net/slideshow/hng-dn-iu-tr-nhim-khun-ng-tit-niu-vit-nam-2013-hi-thn-hc-vn/61374024
Hướng dẫn điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu ở Việt nam, truy cập vào tháng 7 4, 2025, http://www.tietnieuthanhochue.com/?cat_id=87&id=189
HƯỚNG DẪN ĐIỀU TRỊ NHIỄM KHUẨN ĐƯỜNG TIẾT NIỆU - BỆNH VIỆN BÌNH DÂN, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/08_2022/Huong_dan_dieu_tri_NKDTN.pdf
hội nghị thường niên 2022 - Hội Tiết niệu - Thận học TP. HCM, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.tietnieuthanhoc.com/home.php?cat_id=408&next=249
hướng dẫn sử dụng kháng sinh _ bệnh viện chợ rẫy | PDF - SlideShare, truy cập vào tháng 7 4, 2025, https://www.slideshare.net/slideshow/hng-dn-s-dng-khng-sinh-bnh-vin-ch-ry/231172758