(Brachial plexopathy is a constellation of symptoms consisting of neurogenic pain and associated weakness that radiates from the shoulder into the supraclavicular region and upper extremity (Fig. 22.1).) Bệnh lý đám rối thần kinh cánh tay là tập hợp các triệu chứng bao gồm đau thần kinh kèm yếu cơ, lan tỏa từ vai vào vùng trên đòn và chi trên (Hình 22.1). (There are many causes of brachial plexopathy, but some of the more common ones include compression of the plexus by cervical ribs or abnormal muscles (e.g., thoracic outlet syndrome), invasion of the plexus by tumor (e.g., Pancoast’s tumor syndrome), direct trauma to the plexus (e.g., stretch injuries and avulsions), inflammatory causes (e.g., Parsonage–Turner syndrome, herpes zoster), and postradiation plexopathy (Fig. 22.2).) Có nhiều nguyên nhân gây bệnh lý đám rối thần kinh cánh tay, nhưng một số nguyên nhân thường gặp gồm chèn ép đám rối bởi xương sườn cổ hoặc cơ bất thường (ví dụ: hội chứng ống ngực trên), xâm lấn đám rối bởi khối u (ví dụ: hội chứng khối u Pancoast), chấn thương trực tiếp vào đám rối (ví dụ: chấn thương kéo căng và bong rời), nguyên nhân viêm (ví dụ: hội chứng Parsonage–Turner, zona thần kinh), và bệnh lý đám rối sau xạ trị (Hình 22.2).
(Coronal magnetic resonance (MR) scan of the brachial plexus.) Hình ảnh cộng hưởng từ mặt phẳng đứng (MR) của đám rối thần kinh cánh tay. (Case 1.) Trường hợp 1. (MR images taken 10 days after the onset of motor symptoms show mild swelling of the brachial plexus with T2 hyperintensity (A) and corresponding contrast enhancement (B), marked in the upper and middle trunks (arrows).) Hình ảnh MR được chụp 10 ngày sau khi khởi phát triệu chứng vận động cho thấy đám rối thần kinh cánh tay sưng nhẹ với tăng tín hiệu trên T2 (A) và tăng tương phản tương ứng (B), nổi bật ở thân trên và thân giữa (các mũi tên). (Case 2.) Trường hợp 2. (MR image taken 8 weeks after the onset of motor weakness.) Hình ảnh MR được chụp 8 tuần sau khi xuất hiện yếu cơ. (T2 STIR (Short Tau Inversion Recovery) coronal (C) and gadolinium-enhanced TSE (Turbo Spin Echo) coronal (D) images demonstrated increased signal and intense enhancement in the left brachial plexus at the cord level, marked in the medial cord (arrows).) Hình ảnh T2 STIR (Short Tau Inversion Recovery) mặt phẳng đứng (C) và TSE (Turbo Spin Echo) tăng cường gadolinium mặt phẳng đứng (D) cho thấy tín hiệu tăng và tăng tương phản mạnh ở đám rối thần kinh cánh tay trái tại mức các dây, nổi bật ở dây giữa (các mũi tên).
TRIỆU CHỨNG
(Patients suffering from brachial plexopathy complain of pain radiating to the supraclavicular region and upper extremity.) Bệnh nhân mắc bệnh lý đám rối thần kinh cánh tay thường than phiền về đau lan tới vùng trên đòn và chi trên. (The pain is neuritic in character and may take on a deep, boring quality as the plexus is invaded by tumor.) Cơn đau có tính chất thần kinh và có thể trở nên sâu, âm ỉ như bị khoan khi đám rối thần kinh bị khối u xâm lấn. (Movement of the neck and shoulder exacerbates the pain, so patients often try to avoid such movement.) Các cử động cổ và vai làm tăng nặng cơn đau, do đó bệnh nhân thường cố gắng tránh vận động. (Frozen shoulder often results and may confuse the diagnosis.) Kết quả là tình trạng đông cứng khớp vai thường xuất hiện và có thể gây nhầm lẫn trong chẩn đoán. (If thoracic outlet syndrome is suspected, the Adson test may be performed (Fig. 22.3).) Nếu nghi ngờ hội chứng ống ngực trên, có thể thực hiện nghiệm pháp Adson (Hình 22.3). (The test is positive if the radial pulse disappears with the neck extended and the head turned toward the affected side.) Nghiệm pháp dương tính khi mạch quay biến mất khi cổ duỗi và đầu quay về phía bên bị tổn thương. (Because the Adson test is nonspecific, treatment decisions should not be based on this finding alone (see “Testing”).) Vì nghiệm pháp Adson không đặc hiệu, quyết định điều trị không nên chỉ dựa vào kết quả này (xem mục “Thử nghiệm”). (If the patient presents with severe pain that is followed shortly by profound weakness, brachial plexitis should be considered; this can be confirmed with electromyography.) Nếu bệnh nhân xuất hiện cơn đau dữ dội kèm theo yếu cơ sâu sau đó, cần cân nhắc viêm đám rối thần kinh cánh tay; chẩn đoán có thể xác nhận bằng điện cơ đồ.
(All patients presenting with brachial plexopathy, especially those without a clear history of antecedent trauma, must undergo magnetic resonance imaging (MRI) of the cervical spine and the brachial plexus.) Tất cả bệnh nhân đến khám với bệnh lý đám rối thần kinh cánh tay, đặc biệt là những trường hợp không có tiền sử chấn thương rõ ràng, phải được chụp cộng hưởng từ (MRI) cột sống cổ và đám rối thần kinh cánh tay. (Computed tomography (CT) scanning and ultrasound imaging are reasonable alternatives if MRI is contraindicated.) Chụp cắt lớp vi tính (CT) và siêu âm là những lựa chọn thay thế hợp lý nếu MRI bị chống chỉ định. (Electromyography and nerve conduction velocity testing are extremely sensitive, and a skilled electromyographer can delineate which portion of the plexus is abnormal.) Điện cơ đồ và đo vận tốc dẫn truyền thần kinh có độ nhạy rất cao, và một kỹ thuật viên điện cơ giàu kinh nghiệm có thể xác định chính xác phần nào của đám rối thần kinh bị tổn thương. (Ultrasound imaging of the individual nerve roots and surrounding tissues may help identify the neuroanatomic basis of abnormalities identified on electrodiagnostic testing.) Siêu âm các rễ thần kinh riêng lẻ và mô xung quanh có thể giúp xác định cơ sở thần kinh giải phẫu của những bất thường đã phát hiện trên xét nghiệm điện sinh lý. (If an inflammatory basis for the plexopathy is suspected, serial electromyography is indicated and MRI of the shoulder muscles often reveals muscle edema and denervation-induced atrophy (Fig. 22.4).) Nếu nghi ngờ nguyên nhân viêm của bệnh lý đám rối, cần thực hiện điện cơ đồ định kỳ và MRI cơ vai thường cho thấy phù cơ và teo cơ do mất chi phối thần kinh (Hình 22.4). (If Pancoast’s tumor or some other tumor of the brachial plexus is suspected, chest radiographs with apical lordotic views may be helpful.) Nếu nghi ngờ khối u Pancoast hoặc khối u khác ở đám rối thần kinh cánh tay, chụp X-quang ngực với tư thế nghiêng chỏm phổi có thể hữu ích. (If the diagnosis is in question, screening laboratory tests consisting of a complete blood count, erythrocyte sedimentation rate, antinuclear antibody testing, and automated blood chemistry should be performed to rule out other causes of the patient’s pain.) Nếu chẩn đoán còn nghi ngờ, nên thực hiện các xét nghiệm sàng lọc gồm công thức máu toàn phần, tốc độ lắng hồng cầu, xét nghiệm kháng thể kháng nhân và sinh hóa máu tự động để loại trừ các nguyên nhân khác gây đau cho bệnh nhân.