GIỚI THIỆU
Hãy tưởng tượng bạn có một chiếc kim đặc biệt, được cách điện gần như toàn bộ, chỉ chừa lại một đầu kim nhỏ. Bác sĩ sẽ đưa dòng điện có tần số rất cao chạy qua chiếc kim này. Dòng điện sẽ tạo ra nhiệt ở ngay đầu kim.
Bác sĩ sẽ đặt đầu kim này một cách chính xác vào gần dây thần kinh đang gây ra cơn đau của bạn. Sức nóng từ đầu kim sẽ tạo ra một tổn thương rất nhỏ có kiểm soát tại dây thần kinh đó. Tổn thương này sẽ làm gián đoạn tín hiệu đau mà dây thần kinh gửi lên não, nhờ đó bạn sẽ cảm thấy đỡ đau hơn.
Quá trình đốt này thường diễn ra trong khoảng 1 đến 3 phút ở nhiệt độ từ 75°C đến 90°C.
Các phiên bản cải tiến của RFA
Theo thời gian, các bác sĩ đã phát triển những kỹ thuật RFA mới và cải tiến hơn:
Đốt Sóng Cao Tần Làm Mát (Cooled RFA): Kỹ thuật này sử dụng nước lưu thông xung quanh đầu kim để làm mát nó. Nghe có vẻ lạ, nhưng việc làm mát này lại giúp tạo ra một vùng đốt lớn hơn và có hình cầu xung quanh đầu kim, với nhiệt độ khoảng 60°C. Điều này cho phép bác sĩ dễ dàng đốt trúng dây thần kinh mục tiêu hơn, ngay cả khi cấu trúc giải phẫu của mỗi người hơi khác nhau một chút.
Đốt Sóng Cao Tần Xung (Pulsed RFA - PRF): Đây là một kỹ thuật mới hơn, thay vì đốt liên tục, dòng điện sẽ được phát ra theo từng nhịp (xung). Cách này giữ cho nhiệt độ luôn dưới 42°C, đủ thấp để không phá hủy dây thần kinh mà chỉ "điều chỉnh" hoạt động của nó. Các nhà khoa học tin rằng kỹ thuật này có tác dụng điều hòa thần kinh, giúp giảm đau mà không gây tổn thương vĩnh viễn.
RFA được dùng để điều trị những loại đau nào?
Phương pháp RFA truyền thống đã được sử dụng hiệu quả để điều trị nhiều loại đau mạn tính ở lưng và khớp, chẳng hạn như:
Đau khớp facet (các khớp nhỏ ở cột sống)
Đau khớp cùng chậu
Thoái hóa đĩa đệm
Đau rễ thần kinh cổ
Ban đầu, RFA làm mát được nghiên cứu cho bệnh thoái hóa khớp gối và đau khớp cùng chậu. Tuy nhiên, các bằng chứng mới cho thấy nó cũng hiệu quả không kém RFA truyền thống trong điều trị đau khớp facet ở vùng ngực và thắt lưng.
RFA có hiệu quả không?
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng RFA giúp cải thiện cơn đau trong thời gian ngắn cho những bệnh nhân bị đau thắt lưng mạn tính. So với tiêm steroid (một phương pháp giảm đau phổ biến khác), RFA cho thấy hiệu quả giảm đau tốt hơn cả trong ngắn hạn và dài hạn.
Những điều cần lưu ý
Mặc dù RFA thường an toàn và được bệnh nhân dung nạp tốt, nhưng nó không phải là giải pháp cho mọi loại đau. Bác sĩ cần lựa chọn bệnh nhân một cách cẩn thận để đảm bảo phương pháp này mang lại hiệu quả tốt nhất. Sẽ có rất nhiều yếu tố cần được cân nhắc trước, trong và sau khi thực hiện thủ thuật RFA.
1. Chẩn đoán và Lựa chọn Bệnh nhân
Giống như bất kỳ thủ thuật y tế nào, bước đầu tiên là bác sĩ sẽ hỏi kỹ về bệnh sử và khám lâm sàng để tìm ra nguồn gốc và tính chất của cơn đau.
Tuy nhiên, đối với chứng đau thắt lưng mạn tính, chỉ hỏi bệnh và khám thôi thường chưa đủ để chẩn đoán chính xác nguyên nhân. Vì vậy, bác sĩ cần thực hiện các mũi tiêm chẩn đoán (diagnostic blocks). Đây là những mũi tiêm thuốc tê vào các vị trí nghi ngờ gây đau. Nếu sau khi tiêm, cơn đau của bạn thuyên giảm đáng kể, điều đó xác nhận rằng vị trí đó chính là "thủ phạm". Khi đã xác định được đúng nguồn gốc cơn đau, bạn sẽ được xem là một ứng viên phù hợp cho phương pháp RFA.
2. Lưu ý về Thuốc Chống Đông Máu (Thuốc Làm Loãng Máu)
Đây là một vấn đề quan trọng vì các loại thuốc này làm tăng nguy cơ chảy máu trong và sau thủ thuật, có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như tụ máu ngoài màng cứng. Tuy nhiên, việc dừng thuốc cũng có rủi ro, vì nó có thể làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông gây ra các biến cố tim mạch hoặc đột quỵ. Bác sĩ sẽ phải cân nhắc kỹ lưỡng giữa hai nguy cơ này.
Dưới đây là một số hướng dẫn chung:
Aspirin và các thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Các loại thuốc này được xem là an toàn và thường không cần phải dừng trước khi thực hiện RFA ở cột sống hoặc khớp cùng chậu.
Thuốc chống kết tập tiểu cầu P2Y12 (như Clopidogrel, Ticagrelor): Đối với RFA ở vùng cột sống cổ, bạn cần ngưng thuốc từ 5 đến 7 ngày trước thủ thuật.
Thuốc chống đông đường uống thế hệ mới (NOACs): Cần ngưng thuốc một khoảng thời gian tương đương 5 lần chu kỳ bán rã của thuốc đó trước thủ thuật.
Đối với RFA ở cột sống ngực và thắt lưng: Nguy cơ được xem là thấp hơn. Bác sĩ sẽ đánh giá rủi ro cụ thể trên từng bệnh nhân để quyết định có nên tiếp tục hay ngưng thuốc chống đông.
Chống chỉ định: Phương pháp RFA không được thực hiện trên những bệnh nhân có bệnh lý rối loạn đông máu nặng hoặc đang bị nhiễm trùng toàn thân/tại chỗ.
3. Lưu ý Đặc Biệt Đối Với Bệnh Nhân Có Thiết Bị Cấy Ghép Trong Cơ Thể
Những bệnh nhân có các thiết bị cấy ghép như:
Máy kích thích não sâu (DBS)
Máy kích thích tủy sống (SCS)
Máy tạo nhịp tim (PPM)
Máy khử rung tim (AICD)
Cần phải được chăm sóc đặc biệt. Lý do là dòng điện từ máy RFA có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các thiết bị này.
Khuyến nghị chung: Bác sĩ nên sử dụng kỹ thuật RFA lưỡng cực (bipolar). Kỹ thuật này giúp giới hạn dòng điện, không cho nó lan truyền khắp cơ thể và ảnh hưởng đến thiết bị cấy ghép.
Nguy cơ tổn thương do nhiệt: Nhiệt từ đầu kim RFA có thể truyền sang thiết bị cấy ghép và gây hỏng hóc. Nguy cơ này càng thấp nếu vị trí đốt càng xa thiết bị. Đã có trường hợp bệnh nhân bị tổn thương não nặng do nhiệt truyền từ máy RFA đến máy kích thích não sâu, nhưng cũng có nhiều trường hợp bệnh nhân có máy kích thích não sâu vẫn thực hiện RFA ở thắt lưng một cách an toàn.
Đối với máy kích thích tủy sống (SCS): Hầu hết các nhà sản xuất khuyến cáo không nên thực hiện RFA. Tuy nhiên, một số báo cáo cho thấy có thể thực hiện an toàn bằng cách lập trình lại thiết bị về 0 Volt, tắt nó đi trước thủ thuật và tránh để đầu kim RFA tiếp xúc với dây dẫn của máy.
Đối với máy tạo nhịp tim (PPM) và máy khử rung tim (AICD): Đã có nhiều ca thực hiện RFA thành công và an toàn. Tuy nhiên, điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân, bác sĩ tim mạch, nhà sản xuất thiết bị và bác sĩ điều trị đau. Họ sẽ cùng nhau thảo luận để cài đặt chế độ an toàn cho thiết bị trước khi làm thủ thuật (ví dụ: chuyển máy tạo nhịp sang chế độ không đồng bộ). Luôn cần có sẵn một máy tạo nhịp ngoài để dự phòng.
An thần: Bất kỳ bệnh nhân nào có thiết bị cấy ghép nên được dùng rất ít hoặc không dùng thuốc an thần. Điều này giúp bạn hoàn toàn tỉnh táo để có thể thông báo ngay lập tức cho bác sĩ nếu cảm thấy bất kỳ triệu chứng bất thường nào về tim mạch hay thần kinh.
1. Vấn đề An thần: Có cần thiết không và ở mức độ nào?
Một trong những câu hỏi quan trọng nhất khi thực hiện RFA là có nên sử dụng thuốc an thần cho bệnh nhân hay không. Nếu có, mức độ an thần nào là phù hợp nhất? Việc này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm của bệnh nhân mà còn liên quan trực tiếp đến sự an toàn của thủ thuật.
Khuyến nghị chung: Hiệp hội Bác sĩ Điều trị Đau Can thiệp Hoa Kỳ (ASIPP) khuyên nên sử dụng an thần mức độ nhẹ đến trung bình. Ở mức độ này, bệnh nhân sẽ cảm thấy thoải mái hơn nhưng vẫn đủ tỉnh táo để có thể giao tiếp và phản hồi ngay lập tức với bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi cấp tính nào. An thần đặc biệt hữu ích cho những người hay lo lắng hoặc bị đau mạn tính.
An thần có thực sự giúp giảm đau sau thủ thuật không? Một số nghiên cứu cho thấy việc dùng an thần nhẹ đến trung bình không ảnh hưởng đến mức độ đau của bệnh nhân sau khi thủ thuật kết thúc.
An thần có làm bệnh nhân hài lòng hơn không? Các nghiên cứu về thủ thuật can thiệp ở vùng cổ và thắt lưng cho thấy, việc dùng thuốc an thần (như diazepam) không thực sự làm tăng sự hài lòng của bệnh nhân. Hơn 90% bệnh nhân cho biết họ hài lòng dù có được dùng an thần hay không.
Ai là người có nguy cơ cao khi dùng an thần? Những bệnh nhân có các vấn đề như tắc nghẽn đường thở, béo phì, hoặc suy giảm nhận thức thần kinh có thể gặp rủi ro cao, ngay cả khi chỉ dùng an thần ở mức độ nhẹ.
Kết luận về an thần: Quyết định sử dụng an thần nên dựa trên lợi ích tức thời mà nó mang lại trong quá trình làm thủ thuật (như giảm lo âu, giúp bệnh nhân nằm yên và thoải mái hơn) và phải được cân nhắc kỹ lưỡng với các yếu tố nguy cơ của chính bệnh nhân đó. Không nên chỉ tập trung vào việc bệnh nhân có hài lòng sau thủ thuật hay không.
An toàn là trên hết: Nếu quyết định sử dụng an thần mức độ trung bình, bắt buộc phải có một chuyên gia có kinh nghiệm xử lý các tình huống cấp cứu (ít nhất là cấp cứu an thần sâu) túc trực, theo hướng dẫn của Hiệp hội Bác sĩ Gây mê Hoa Kỳ.
2. Các Mối Quan Ngại Khác: Đau và Tổn Thương
Đau sau khi đốt:
RFA liên tục (truyền thống) được chứng minh là hiệu quả hơn RFA xung trong việc cải thiện triệu chứng đau và chức năng vận động (đặc biệt trong điều trị đau khớp facet).
Tuy nhiên, RFA liên tục cũng đi kèm với tỷ lệ cao hơn về các tác dụng phụ như: đau tại chỗ đốt, cảm giác khó chịu hoặc bất thường trên da (loạn cảm), và đau do viêm dây thần kinh.
Tổn thương mạch máu:
Đây là một mối lo ngại lớn vì nó có thể dẫn đến biến chứng đáng sợ là tụ máu ngoài màng cứng.
Nguy cơ tổn thương mạch máu được ước tính là khoảng 6.1%, đặc biệt là trong các thủ thuật nhắm vào các nhánh thần kinh trong (medial branches).
Làm thế nào để phát hiện? Khi nghi ngờ kim đã đi vào mạch máu, bác sĩ có thể hút thử (aspiration test), nhưng phương pháp này chỉ có độ nhạy 34.1%. Chụp X-quang tại chỗ sau khi tiêm thuốc cản quang có độ nhạy cao hơn (59.1%).
Các biến chứng khác:
Các biến chứng tiềm tàng khác bao gồm bỏng bề mặt da và các vấn đề khác sau thủ thuật. Tuy nhiên, tỷ lệ chung của các biến chứng này được ước tính chỉ khoảng 1%.
Cập nhật về Đốt Sóng Cao Tần Làm Mát (Cooled RFA):
Đây là một phương pháp mới hơn, ban đầu được nghiên cứu nhiều cho đau khớp gối do thoái hóa, nhưng hiện đang ngày càng được quan tâm trong điều trị đau lưng.
Khi sử dụng kỹ thuật này để điều trị đau khớp cùng chậu, các biến chứng được ghi nhận thường chỉ là tạm thời, chẳng hạn như đau hoặc tê vùng hông.
1. Chăm sóc và Theo dõi Ngay Sau Thủ Thuật
Mục tiêu chính là đảm bảo sự thành công của thủ thuật và theo dõi bệnh nhân một cách hợp lý.
Theo dõi sau an thần: Nếu bạn được dùng thuốc an thần trong quá trình thực hiện, bạn sẽ cần ở lại cơ sở y tế để được theo dõi cho đến khi các tác dụng còn sót lại của thuốc an thần hoàn toàn biến mất.
Các tác dụng phụ có thể xảy ra: Mặc dù các biến cố bất lợi khá hiếm (chỉ khoảng 1% hoặc ít hơn), bác sĩ vẫn cần lường trước chúng. Sau thủ thuật, bạn có thể gặp phải một số tình trạng sau:
Cơn đau từ từ giảm dần.
Yếu nhẹ thoáng qua ở chân.
Cảm giác tê bì, kiến bò nhưng không đau (dị cảm).
Thậm chí, cơn đau ban đầu có thể trở nên tồi tệ hơn trong một thời gian ngắn.
Nguyên nhân và cách xử lý: Các hiện tượng này được cho là có liên quan đến việc các chất gây viêm (cytokine) được kích hoạt khi mô bị đốt. Để giảm thiểu tình trạng này, bác sĩ có thể tiêm một liều nhỏ corticosteroid (một loại thuốc kháng viêm mạnh) vào vị trí đốt ngay trước khi rút kim ra.
Nguy cơ nhiễm trùng: Về lý thuyết, nhiễm trùng là một rủi ro có thể xảy ra. Tuy nhiên, trên thực tế, tỷ lệ nhiễm trùng sau khi thực hiện RFA được báo cáo là gần như bằng không.
2. Theo dõi và Đánh giá Hiệu quả Điều trị
Làm thế nào để biết phương pháp RFA có thành công hay không?
Tiêu chuẩn thành công phổ biến: Một ca điều trị được xem là thành công nếu bệnh nhân giảm ít nhất 50% cơn đau theo thang điểm số từ 0-10 (NRS) tại thời điểm 3 tháng hoặc lâu hơn sau thủ thuật.
Việc thảo luận về tiêu chuẩn "giảm 50% cơn đau" này với bạn trước khi điều trị là rất quan trọng. Nó giúp bạn đặt kỳ vọng thực tế về lợi ích của phương pháp và giúp bác sĩ lên lịch tái khám phù hợp.
Một tiêu chuẩn thay thế: Đối với những người bị đau lưng, việc giảm được 2 điểm trên thang đo 10 điểm (ví dụ: từ 9 xuống 7, hoặc từ 8 xuống 6) đã được coi là một sự khác biệt có ý nghĩa lâm sàng. Do đó, mục tiêu "giảm 2 điểm" có thể được sử dụng làm một tiêu chuẩn thay thế, đặc biệt với những bệnh nhân bị đau mạn tính hoặc đau do nhiều nguyên nhân.
Các công cụ đánh giá khác: Ngoài thang điểm đau từ 0-10, bác sĩ có thể sử dụng thêm các bộ câu hỏi và thang đo khác để đánh giá một cách toàn diện hơn, không chỉ về cơn đau mà còn về chức năng vận động và chất lượng cuộc sống của bạn. Một số công cụ phổ biến bao gồm:
Thang đo Tương tự Trực quan (Visual Analogue Scale, 0-100)
Bộ câu hỏi về Mức độ Mất Chức năng Roland (0-24)
Chỉ số Mất Chức năng Oswestry (0-100)
Và nhiều bộ câu hỏi khác.
Mặc dù các công cụ này thường được dùng trong các thử nghiệm lâm sàng, chúng có thể rất hữu ích khi kết hợp với thang điểm đau thông thường để có cái nhìn đầy đủ hơn về hiệu quả điều trị của RFA, bao gồm cả những thay đổi trong khả năng sinh hoạt hàng ngày và chất lượng cuộc sống nói chung của bạn.